10
Filip HORSKÝ

Full Name: Filip Horsky

Tên áo: HORSKÝ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 22 (May 9, 2003)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: SK Slavia Praha

On Loan at: FK Teplice

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 23, 2024SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: FK Teplice76
Jun 2, 2024SK Slavia Praha76
Jun 1, 2024SK Slavia Praha76
Feb 29, 2024SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: Slovan Liberec76
Feb 22, 2024SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: Slovan Liberec73
Sep 12, 2023SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: Slovan Liberec73
Sep 5, 2023SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: Slovan Liberec68
Jul 2, 2023SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: Slovan Liberec68
Jun 20, 2023SK Slavia Praha68
Jun 19, 2023SK Slavia Praha68
Jun 17, 2023SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: Slovan Liberec68
Jun 2, 2023SK Slavia Praha68
Jun 1, 2023SK Slavia Praha68
Sep 25, 2022SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: FC Vlasim68
Jun 18, 2022SK Slavia Praha68

FK Teplice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Lukás MarecekLukás MarecekDM,TV(C)3578
14
Ladislav KrejcíLadislav KrejcíHV,DM,TV,AM(T)3278
22
Laco TakácsLaco TakácsHV,DM(C)2876
20
Daniel TrubačDaniel TrubačTV,AM(TC)2780
6
Michal BílekMichal BílekHV(P),DM,TV(PC)2776
13
Richard SedláčekRichard SedláčekDM,TV(C)2575
5
Lukás HavelLukás HavelHV(C)2878
35
Matěj RadostaMatěj RadostaTV(C),AM(PTC)2476
18
Nemanja MićevićNemanja MićevićHV(C)2678
16
Dalibor VecerkaDalibor VecerkaHV(C)2273
19
Robert JúklRobert JúklTV,AM(C)2677
1
Ludek NemecekLudek NemecekGK2673
15
Jaroslav HarustakJaroslav HarustakHV(TC),DM,TV(T)2376
3
Josef SvandaJosef SvandaHV,DM,TV(P)2375
10
Filip HorskýFilip HorskýAM(PT),F(PTC)2276
27
Ondrej KricfalusiOndrej KricfalusiHV,DM,TV(C)2078
25
Abdallah GningAbdallah GningF(C)2680
26
Jakub UrbanecJakub UrbanecHV,DM,TV,AM(PT)3375
2
Albert LabíkAlbert LabíkHV(PT),DM,TV(PTC)2177
33
Richard LudhaRichard LudhaGK2477
12
Mohamed YasserMohamed YasserF(C)2476
4
Jakub HoraJakub HoraHV(PC)2475
Denis HalinskýDenis HalinskýHV(C)2178
7
Marek BeránekMarek BeránekTV,AM(C)2273
29
Samuel BednárSamuel BednárTV(C),AM(PTC)2165
34
Nojus AudinisNojus AudinisHV(C)1965
31
Matej CechalMatej CechalGK2063
24
Pavel SvatekPavel SvatekF(C)2075
Milos KapurMilos KapurF(C)2373
Daniel DanihelDaniel DanihelHV(C)1967