29
Michal TOMIĆ

Full Name: Michal Tomič

Tên áo: TOMIĆ

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 82

Tuổi: 26 (Mar 30, 1999)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 67

CLB: SK Slavia Praha

On Loan at: MFK Karviná

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 22, 2025SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: MFK Karviná82
Dec 2, 2024SK Slavia Praha82
Dec 1, 2024SK Slavia Praha82
Aug 23, 2024SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: FK Bodø/Glimt82
Aug 18, 2024SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: FK Bodø/Glimt82
Feb 25, 2024SK Slavia Praha82
Feb 25, 2024SK Slavia Praha78
Jun 2, 2023SK Slavia Praha78
Jun 1, 2023SK Slavia Praha78
Feb 5, 2023SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: Mlada Boleslav78
Feb 4, 2023SK Slavia Praha78
Jan 17, 20231. FC Slovácko78
Jan 11, 20231. FC Slovácko76
Aug 9, 20201. FC Slovácko76
Jun 27, 2019MSK Zilina76

MFK Karviná Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Jirí FleismanJirí FleismanHV,DM,TV(T)4078
20
Momčilo RaspopovićMomčilo RaspopovićHV,DM,TV(P)3179
5
Douglas BergqvistDouglas BergqvistHV,DM(C)3278
Rajmund MikusRajmund MikusTV(C),AM(PTC)2977
29
Michal TomićMichal TomićHV,DM,TV,AM(P)2682
30
Jakub LapešJakub LapešGK2577
28
Patrik CavosPatrik CavosDM,TV(C)3078
15
Lukas EndlLukas EndlHV(C)2175
7
Kristián ValloKristián ValloHV,DM,TV,AM(P)2678
13
Filip VechetaFilip VechetaF(C)2280
11
Andrija RažnatovićAndrija RažnatovićHV,DM,TV(T)2474
27
Ebrima SinghatehEbrima SinghatehF(C)2175
8
David PlankaDavid PlankaTV(C),AM(TC)1978
18
Kahuan ViníciusKahuan ViníciusF(C)2167
Lucky EzehLucky EzehF(C)2175
21
Alexandr BužekAlexandr BužekDM,TV(C)2075
David MotyčkaDavid MotyčkaHV(C)2163
4
Aboubacar TraoréAboubacar TraoréHV(PC),DM(C)2073
33
Martin ZednicekMartin ZednicekHV,DM,TV(PT)2472
6
Sebastian BoháčSebastian BoháčDM,TV(C)2276
49
Sahmkou CamaraSahmkou CamaraHV(C)2175
17
Samuel SigutSamuel SigutTV,AM(PT)2276
37
Dávid KrcikDávid KrcikHV,DM(C)2577
14
Emmanuel AyaosiEmmanuel AyaosiAM(PTC)2070
10
Denny SamkoDenny SamkoAM(PTC)2476
23
Ondrej SchovanecOndrej SchovanecGK1965