?
Léo CITTADINI

Full Name: Leonardo Cittadini

Tên áo: LÉO CITTADINI

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 31 (Feb 27, 1994)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 68

CLB: EC Bahia

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 11, 2024EC Bahia82
Mar 8, 2024EC Bahia đang được đem cho mượn: Shanghai Port82
Mar 1, 2024EC Bahia đang được đem cho mượn: Shanghai Port84
Feb 27, 2024EC Bahia đang được đem cho mượn: Shanghai Port84
Jul 29, 2023EC Bahia84
Nov 7, 2022Athletico Paranaense84
Jun 28, 2022Athletico Paranaense84
Aug 8, 2021Athletico Paranaense84
Aug 8, 2021Athletico Paranaense83
Jul 8, 2020Athletico Paranaense83
Jul 2, 2020Athletico Paranaense82
Aug 27, 2019Athletico Paranaense82
Jan 16, 2019Athletico Paranaense82
Oct 25, 2018Santos FC82
Feb 10, 2018Santos FC82

EC Bahia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Éverton RibeiroÉverton RibeiroAM(PTC),F(PT)3687
13
Santiago AriasSantiago AriasHV,DM,TV(P)3386
12
Willian JoséWillian JoséF(C)3386
1
Danilo FernandesDanilo FernandesGK3778
2
Gilberto JuniorGilberto JuniorHV,DM,TV(P)3285
Léo CittadiniLéo CittadiniDM,TV,AM(C)3182
8
Oliveira CaulyOliveira CaulyAM,F(PTC)2985
22
Marcos FelipeMarcos FelipeGK2984
15
Michel AraújoMichel AraújoAM,F(PTC)2884
96
Oliveira Ronaldo
Atlético Goianiense
GK2882
25
Borduchi IagoBorduchi IagoHV,DM,TV(T)2885
6
Jean LucasJean LucasDM,TV,AM(C)2786
4
Victor KanuVictor KanuHV(C)2885
7
Junior AdemirJunior AdemirAM,F(PT)3085
26
Nicolás AcevedoNicolás AcevedoHV(PC),DM(C)2683
11
Rodrigo Nestor
São Paulo FC
DM(C),TV,AM(TC)2485
33
David DuarteDavid DuarteHV(C)3082
14
Carvalho ErickCarvalho ErickHV(P),DM,TV(C)2785
21
Santiago Ramos MingoSantiago Ramos MingoHV(C)2384
46
Luciano JubaLuciano JubaHV,DM,TV,AM(T)2585
19
Caio AlexandreCaio AlexandreDM,TV(C)2686
37
Chagas KaykyChagas KaykyAM,F(PT)2280
5
Júlio RezendeJúlio RezendeDM,TV(C)3082
17
Luciano RodríguezLuciano RodríguezAM(PT),F(PTC)2185
André DhominiqueAndré DhominiqueHV,DM,TV(P)2177
3
Gabriel XavierGabriel XavierHV(PC)2484
Ryan CarlosRyan CarlosHV,DM,TV(T)2376
16
Erick PulgaErick PulgaTV,AM(T)2482
Zé GuilhermeZé GuilhermeHV,DM,TV(T)2070
43
Gabriel SouzaGabriel SouzaGK2070
Delgado LucyanDelgado LucyanHV(PC)1970
Jota GuimarãesJota GuimarãesTV(C)2167
80
Roger GabrielRoger GabrielAM(PTC)1870
Sidney DuarteSidney DuarteDM,TV(C)1970
52
Ruan PabloRuan PabloAM(PT),F(PTC)1670
77
Tiago SouzaTiago SouzaAM(PT),F(PTC)2070
71
Kauã DaviKauã DaviHV(C)2170
83
Fredi GomesFredi GomesHV(C)1970
Wenderson DellWenderson DellF(C)1765
Pedro VitinhoPedro VitinhoAM(PTC)2170
Edivan JuninhoEdivan JuninhoAM(PT),F(PTC)1970