29
Divine TEAH

Full Name: Divine Roosevelt Teah

Tên áo: TEAH

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 18 (Apr 19, 2006)

Quốc gia: Liberia

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 70

CLB: SK Slavia Praha

Squad Number: 29

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 2, 2024SK Slavia Praha65
Dec 1, 2024SK Slavia Praha65
Oct 31, 2024SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: Hammarby IF65

SK Slavia Praha Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Jan BorilJan BorilHV(PTC),DM,TV(PT)3483
3
Tomáš HolešTomáš HolešHV,DM(C)3185
26
Ivan SchranzIvan SchranzTV(PT),AM,F(PTC)3185
1
Ondrej KolarOndrej KolarGK3080
25
Tomás ChoryTomás ChoryF(C)3085
36
Jindrich StanekJindrich StanekGK2885
Michal TomićMichal TomićHV,DM,TV,AM(P)2582
19
Oscar DorleyOscar DorleyHV,DM(T),TV,AM(TC)2686
Vasil KusejVasil KusejAM,F(PTC)2482
32
Ondřej LingrOndřej LingrAM(PTC),F(PT)2685
21
David DouděraDavid DouděraHV,DM,TV,AM(PT)2685
24
Ales MandousAles MandousGK3284
13
Mojmír ChytilMojmír ChytilAM,F(C)2586
David PechDavid PechHV,DM,TV,AM(P)2280
27
Tomas VlčekTomas VlčekHV(TC)2384
17
Lukáš ProvodLukáš ProvodHV(T),DM,TV,AM(TC)2885
Jakub MarkovičJakub MarkovičGK2378
20
Giannis-Fivos BotosGiannis-Fivos BotosAM(PTC)2478
4
David ZimaDavid ZimaHV(C)2485
33
Ondrej ZmrzlyOndrej ZmrzlyHV,DM,TV(TC)2583
5
Igoh OgbuIgoh OgbuHV(C)2485
11
Daniel FilaDaniel FilaF(C)2280
10
Christos ZafeirisChristos ZafeirisDM,TV,AM(C)2183
2
Stepan ChaloupekStepan ChaloupekHV(C)2180
14
Simion MichezSimion MichezHV,DM,TV(P),AM(PT)2278
28
Filip PrebslFilip PrebslHV,DM(C)2180
22
Lukáš VorlickyLukáš VorlickyTV(C),AM(TC)2373
46
Mikulas KonecnyMikulas KonecnyHV(PC)1872
12
El Hadji Malick DioufEl Hadji Malick DioufHV(TC),DM,TV(T)2080
20
Alexandr BužekAlexandr BužekDM,TV(C)2075
16
David MosesDavid MosesHV(P),DM,TV(PC)2177
Sahmkou CamaraSahmkou CamaraHV(C)2175
48
Dominik PechDominik PechTV,AM(C)1870
29
Divine TeahDivine TeahHV,DM(T),TV(TC)1865