21
David DOUDĚRA

Full Name: David Douděra

Tên áo: DOUDĚRA

Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)

Chỉ số: 85

Tuổi: 27 (May 31, 1998)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 65

CLB: SK Slavia Praha

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)

Position Desc: Tiền vệ rộng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 1, 2024SK Slavia Praha85
Aug 23, 2024SK Slavia Praha84
Feb 25, 2024SK Slavia Praha84
Feb 25, 2024SK Slavia Praha83
Sep 11, 2023SK Slavia Praha83
Sep 5, 2023SK Slavia Praha82
Mar 19, 2023SK Slavia Praha82
Mar 14, 2023SK Slavia Praha81
Jan 17, 2023SK Slavia Praha81
Jan 11, 2023SK Slavia Praha77
May 26, 2022SK Slavia Praha77
May 20, 2021Mlada Boleslav77
Nov 11, 2020Mlada Boleslav76
Jan 31, 2020Mlada Boleslav76
May 15, 2019Dukla Praha76

SK Slavia Praha Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Jan BorilJan BorilHV(PTC),DM,TV(PT)3483
3
Tomáš HolešTomáš HolešHV,DM(C)3285
26
Ivan SchranzIvan SchranzTV(PT),AM,F(PTC)3185
1
Ondrej KolarOndrej KolarGK3080
25
Tomás ChoryTomás ChoryF(C)3085
Petr SevcíkPetr SevcíkTV(C),AM(PTC)3182
36
Jindrich StanekJindrich StanekGK2985
19
Oscar DorleyOscar DorleyHV,DM(T),TV,AM(TC)2686
9
Vasil KusejVasil KusejAM,F(PTC)2584
Daiki HashiokaDaiki HashiokaHV(PC),DM,TV(P)2682
21
David DouděraDavid DouděraHV,DM,TV,AM(PT)2785
Michal SadílekMichal SadílekHV(T),DM,TV(C)2685
Ales MandousAles MandousGK3382
13
Mojmír ChytilMojmír ChytilAM,F(C)2686
27
Tomas VlčekTomas VlčekHV(TC)2484
17
Lukáš ProvodLukáš ProvodHV,DM,TV(T),AM(PTC)2885
35
Jakub MarkovičJakub MarkovičGK2478
20
Giannis-Fivos BotosGiannis-Fivos BotosAM(PTC)2478
Jan SirotníkJan SirotníkGK2373
4
David ZimaDavid ZimaHV(C)2485
Muhamed TijaniMuhamed TijaniF(C)2480
33
Ondrej ZmrzlyOndrej ZmrzlyHV,DM,TV(TC)2683
Dominik JavorcekDominik JavorcekHV,DM,TV(T)2276
5
Igoh OgbuIgoh OgbuHV(C)2585
Daniel ŠmigaDaniel ŠmigaAM(PT),F(PTC)2173
10
Christos ZafeirisChristos ZafeirisDM,TV,AM(C)2285
Erik BiegonErik BiegonF(C)2170
Milos PudilMilos PudilHV(PC),DM(P)2067
Filip HorskýFilip HorskýAM(PT),F(PTC)2276
2
Stepan ChaloupekStepan ChaloupekHV(C)2280
14
Simion MichezSimion MichezHV,DM,TV(P),AM(PT)2378
Filip PrebslFilip PrebslHV,DM(C)2280
6
Timothy Noor OumaTimothy Noor OumaTV,AM(C)2180
22
Lukáš VorlickyLukáš VorlickyTV(C),AM(TC)2373
Albert LabíkAlbert LabíkHV(PT),DM,TV(PTC)2177
Adam PudilAdam PudilAM(P),F(PC)2070
Babacar SyBabacar SyAM,F(PTC)2473
Denis HalinskýDenis HalinskýHV(C)2278
Alexandr BužekAlexandr BužekDM,TV(C)2075
16
David MosesDavid MosesHV(P),DM,TV(PC)2177
Sahmkou CamaraSahmkou CamaraHV(C)2278
48
Dominik PechDominik PechTV,AM(C)1873
Elmedin RamaElmedin RamaF(C)2073
29
Divine TeahDivine TeahHV,DM(T),TV(TC)1973
Filip SanclFilip SanclTV,AM(C)2073
Youssoupha SanyangYoussoupha SanyangAM(PTC)1965