Full Name: Albert Labík
Tên áo: LABÍK
Vị trí: HV(PT),DM,TV(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 20 (May 13, 2004)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 67
CLB: SK Slavia Praha
On Loan at: FK Teplice
Squad Number: 2
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PT),DM,TV(PTC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 2, 2024 | SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: FK Teplice | 77 |
Aug 23, 2024 | SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: FK Teplice | 75 |
Jun 9, 2024 | SK Slavia Praha | 75 |
Jun 2, 2024 | SK Slavia Praha | 75 |
Mar 1, 2024 | SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: FK Teplice | 75 |
Mar 1, 2024 | SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: FK Teplice | 74 |
Feb 20, 2024 | SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: FC Vlasim | 74 |
Jul 31, 2023 | SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: FC Vlasim | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Lukás Marecek | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
14 | Ladislav Krejcí | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 78 | ||
22 | Laco Takács | HV,DM(C) | 28 | 76 | ||
20 | Daniel Trubač | TV,AM(TC) | 27 | 80 | ||
6 | Michal Bílek | DM,TV,AM(C) | 27 | 75 | ||
13 | Richard Sedláček | DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
5 | Lukás Havel | HV(C) | 28 | 78 | ||
35 | Matěj Radosta | TV(C),AM(PTC) | 23 | 76 | ||
18 | Nemanja Mićević | HV(C) | 26 | 78 | ||
16 | Dalibor Vecerka | HV(C) | 21 | 73 | ||
19 | Robert Júkl | TV,AM(C) | 26 | 77 | ||
1 | Ludek Nemecek | GK | 26 | 73 | ||
15 | Jaroslav Harustak | HV(TC),DM(T) | 23 | 72 | ||
3 | Josef Svanda | HV,DM,TV(P) | 23 | 73 | ||
10 | Filip Horský | AM(PT),F(PTC) | 21 | 76 | ||
27 | Ondrej Kricfalusi | HV,DM,TV(C) | 20 | 78 | ||
25 | Abdallah Gning | F(C) | 26 | 80 | ||
26 | Jakub Urbanec | HV,DM,TV,AM(PT) | 32 | 75 | ||
2 | Albert Labík | HV(PT),DM,TV(PTC) | 20 | 77 | ||
33 | Richard Ludha | GK | 24 | 77 | ||
12 | Mohamed Yasser | F(C) | 23 | 76 | ||
4 | Jakub Hora | HV(PC) | 23 | 75 | ||
Denis Halinský | HV(C) | 21 | 78 | |||
7 | Marek Beránek | TV,AM(C) | 21 | 73 | ||
29 | Samuel Bednár | TV(C),AM(PTC) | 20 | 65 | ||
34 | Nojus Audinis | HV(C) | 18 | 65 | ||
31 | Matej Cechal | GK | 19 | 63 | ||
24 | Pavel Svatek | F(C) | 20 | 75 | ||
Daniel Danihel | HV(C) | 19 | 67 |