19
Oscar DORLEY

Full Name: Murphy Oscar Dorley

Tên áo: OSCAR

Vị trí: HV,DM(T),TV,AM(TC)

Chỉ số: 86

Tuổi: 26 (Jul 19, 1998)

Quốc gia: Liberia

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 62

CLB: SK Slavia Praha

Squad Number: 19

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T),TV,AM(TC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 1, 2024SK Slavia Praha86
Aug 23, 2024SK Slavia Praha84
Feb 20, 2024SK Slavia Praha84
Sep 11, 2023SK Slavia Praha84
Sep 5, 2023SK Slavia Praha83
May 17, 2022SK Slavia Praha83
May 20, 2021SK Slavia Praha83
May 20, 2021SK Slavia Praha82
Feb 10, 2021SK Slavia Praha82
Feb 10, 2021SK Slavia Praha80
Nov 10, 2020SK Slavia Praha80
Aug 12, 2019SK Slavia Praha80
May 20, 2019Slovan Liberec80
May 13, 2019Slovan Liberec77
Jan 8, 2019Slovan Liberec77

SK Slavia Praha Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Jan BorilJan BorilHV(PTC),DM,TV(PT)3483
3
Tomáš HolešTomáš HolešHV,DM(C)3285
26
Ivan SchranzIvan SchranzTV(PT),AM,F(PTC)3185
1
Ondrej KolarOndrej KolarGK3080
25
Tomás ChoryTomás ChoryF(C)3085
36
Jindrich StanekJindrich StanekGK2885
Michal TomićMichal TomićHV,DM,TV,AM(P)2682
19
Oscar DorleyOscar DorleyHV,DM(T),TV,AM(TC)2686
9
Vasil KusejVasil KusejAM,F(PTC)2482
21
David DouděraDavid DouděraHV,DM,TV,AM(PT)2685
13
Mojmír ChytilMojmír ChytilAM,F(C)2586
David PechDavid PechHV,DM,TV,AM(P)2380
27
Tomas VlčekTomas VlčekHV(TC)2484
17
Lukáš ProvodLukáš ProvodHV(T),DM,TV,AM(TC)2885
35
Jakub MarkovičJakub MarkovičGK2378
20
Giannis-Fivos BotosGiannis-Fivos BotosAM(PTC)2478
4
David ZimaDavid ZimaHV(C)2485
33
Ondrej ZmrzlyOndrej ZmrzlyHV,DM,TV(TC)2583
5
Igoh OgbuIgoh OgbuHV(C)2585
10
Christos ZafeirisChristos ZafeirisDM,TV,AM(C)2283
2
Stepan ChaloupekStepan ChaloupekHV(C)2280
14
Simion MichezSimion MichezHV,DM,TV(P),AM(PT)2378
6
Timothy Noor OumaTimothy Noor OumaTV,AM(C)2080
22
Lukáš VorlickyLukáš VorlickyTV(C),AM(TC)2373
46
Mikulas KonecnyMikulas KonecnyHV(PC)1872
12
El Hadji Malick DioufEl Hadji Malick DioufHV(TC),DM,TV(T)2083
20
Alexandr BužekAlexandr BužekDM,TV(C)2075
16
David MosesDavid MosesHV(P),DM,TV(PC)2177
48
Dominik PechDominik PechTV,AM(C)1873
29
Divine TeahDivine TeahHV,DM(T),TV(TC)1865