16
Timothy Noor OUMA

Full Name: Timothy Noor Ouma

Tên áo: OUMA

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 20 (Jun 10, 2004)

Quốc gia: Kenya

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 72

CLB: IF Elfsborg

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 15, 2024IF Elfsborg80
Nov 11, 2024IF Elfsborg73

IF Elfsborg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Niklas HultNiklas HultHV,DM,TV(T)3482
13
Johan LarssonJohan LarssonHV,DM,TV(P)3481
15
Simon HedlundSimon HedlundAM,F(PTC)3183
8
Sebastian HolménSebastian HolménHV(C)3283
17
Per FrickPer FrickF(C)3278
9
Arber ZeneliArber ZeneliAM,F(TC)2983
7
Jens ThomasenJens ThomasenDM,TV(C)2879
31
Isak PetterssonIsak PetterssonGK2782
19
Rami KaibRami KaibHV,DM,TV(T)2780
Simon OlssonSimon OlssonDM,TV,AM(C)2783
Rasmus WikströmRasmus WikströmHV(PC)2378
4
Gustav HenrikssonGustav HenrikssonHV(C)2678
12
Emil HoltenEmil HoltenF(C)2875
18
Ahmed QasemAhmed QasemAM(PTC)2180
Noah SöderbergNoah SöderbergTV,AM(C)2376
27
Besfort ZeneliBesfort ZeneliDM,TV,AM(C)2278
16
Timothy Noor OumaTimothy Noor OumaTV,AM(C)2080
29
Ibrahim BuhariIbrahim BuhariHV(C)2378
Dion KrasniqiDion KrasniqiF(C)2173
Melker UppenbergMelker UppenbergGK2265
2
Terry YegbeTerry YegbeHV(TC)2478
11
Eggert Aron GudmundssonEggert Aron GudmundssonTV(C),AM(PTC)2070
20
Gottfrid RappGottfrid RappHV,DM,TV(P),AM(PT)1970
14
Jalal AbdulaiJalal AbdulaiF(C)2076
Camil JebaraCamil JebaraAM,F(PT)2274
Július MagnússonJúlius MagnússonDM,TV(C)2978
25
Enzo AndrénEnzo AndrénTV,AM(C)1967
26
Ludvig RichtnérLudvig RichtnérHV(PTC)1965
30
Marcus BundgaardMarcus BundgaardGK2378
Leo ÖstmanLeo ÖstmanF(C)1865
5
Frode AronssonFrode AronssonHV(C)1965