77
Danylo IHNATENKO

Full Name: Danylo Ihnatenko

Tên áo: IHNATENKO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 27 (May 13, 1997)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 80

CLB: Slovan Bratislava

Squad Number: 77

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 25, 2024Slovan Bratislava83
Sep 3, 2024Slovan Bratislava83
Aug 1, 2024Girondins Bordeaux83
Jun 27, 2023Girondins Bordeaux83
Jun 21, 2023Girondins Bordeaux82
Dec 11, 2022Girondins Bordeaux82
Dec 5, 2022Girondins Bordeaux80
Aug 16, 2022Girondins Bordeaux80
Jun 2, 2022Shakhtar Donetsk80
Jun 1, 2022Shakhtar Donetsk80
May 23, 2022Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: Girondins Bordeaux80
May 17, 2022Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: Girondins Bordeaux78
Jan 31, 2022Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: Girondins Bordeaux78
Oct 29, 2021Shakhtar Donetsk đang được đem cho mượn: SC Dnipro-178
Jun 18, 2021Shakhtar Donetsk78

Slovan Bratislava Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Juraj KuckaJuraj KuckaTV(C),AM(PTC)3784
4
Guram KashiaGuram KashiaHV(C)3782
7
Vladimír WeissVladimír WeissAM(PTC),F(PT)3581
21
Róbert MakRóbert MakAM,F(PTC)3382
25
Lukáš PauschekLukáš PauschekHV,DM,TV(P)3280
6
Kevin WimmerKevin WimmerHV(TC)3282
12
Kenan BajrićKenan BajrićHV(TC),DM(C)3081
Ivan ŠaponjićIvan ŠaponjićF(C)2780
37
Július SzökeJúlius SzökeDM,TV(C)2981
88
Kyriakos SavvidisKyriakos SavvidisDM,TV,AM(C)2980
Juriy MedvedevJuriy MedvedevHV,DM(P)2876
77
Danylo IhnatenkoDanylo IhnatenkoDM,TV(C)2783
11
Tigran BarseghyanTigran BarseghyanAM,F(PTC)3182
10
Marko TolićMarko TolićAM,F(TC)2880
Alen MustafićAlen MustafićDM,TV,AM(C)2578
13
Dávid StrelecDávid StrelecAM,F(PTC)2383
Siemen VoetSiemen VoetHV(C)2577
31
Martin TrnovskyMartin TrnovskyGK2475
28
César BlackmanCésar BlackmanHV,DM,TV,AM(P)2682
Artur GajdosArtur GajdosDM,TV,AM(C)2177
Dominik TakacDominik TakacGK2678
Alexander TothAlexander TothHV,DM,TV(T)2370
Gabriel HornyakGabriel HornyakDM,TV(C)2365
27
Matus VojtkoMatus VojtkoHV,DM,TV(T)2477
23
Zuberu SharaniZuberu SharaniAM(PT),F(PTC)2574
Adler da SilvaAdler da SilvaAM(PT),F(PTC)2676
44
Matus MacikMatus MacikGK3178
93
Idjessi Metsoko
Viktoria Plzeň
F(C)2273
35
Adam HrdinaAdam HrdinaGK2072
18
Nino MarcelliNino MarcelliAM(PTC)1977
16
Maxim MateasMaxim MateasTV(C),AM(PTC)1665
20
Martin MisovićMartin MisovićAM(PT),F(PTC)2173