Full Name: Francesco Cassata
Tên áo: CASSATA
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 83
Tuổi: 27 (Jul 15, 1997)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 75
CLB: Spezia Calcio
Squad Number: 29
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 28, 2024 | Spezia Calcio | 83 |
Aug 22, 2023 | Genoa CFC đang được đem cho mượn: Spezia Calcio | 83 |
Jul 19, 2023 | Genoa CFC đang được đem cho mượn: Spezia Calcio | 83 |
Jun 2, 2023 | Genoa CFC | 83 |
Jun 1, 2023 | Genoa CFC | 83 |
Aug 31, 2022 | Genoa CFC đang được đem cho mượn: Ternana Calcio | 83 |
Aug 31, 2022 | Genoa CFC đang được đem cho mượn: Ternana Calcio | 83 |
Jun 2, 2022 | Genoa CFC | 83 |
Jun 1, 2022 | Genoa CFC | 83 |
Jan 19, 2022 | Genoa CFC đang được đem cho mượn: Parma | 83 |
Sep 17, 2020 | Genoa CFC | 83 |
Aug 5, 2020 | US Sassuolo | 83 |
Jun 2, 2020 | US Sassuolo | 83 |
Jun 1, 2020 | US Sassuolo | 83 |
Dec 6, 2019 | US Sassuolo đang được đem cho mượn: Genoa CFC | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Diego Falcinelli | F(C) | 33 | 83 | ||
17 | Antonio Colak | F(C) | 31 | 84 | ||
37 | Aleš Matějů | HV(PTC),DM(PT) | 28 | 83 | ||
13 | Arkadiusz Reca | HV,DM,TV(T) | 29 | 85 | ||
32 | Luca Vignali | HV,DM(P),TV(PC) | 29 | 82 | ||
25 | Filippo Bandinelli | DM,TV,AM(C) | 29 | 85 | ||
66 | GK | 28 | 83 | |||
27 | Edoardo Soleri | F(C) | 27 | 79 | ||
8 | Ádám Nagy | DM,TV(C) | 29 | 83 | ||
1 | GK | 28 | 79 | |||
29 | Francesco Cassata | TV(C),AM(PTC) | 27 | 83 | ||
55 | Petko Hristov | HV(PC) | 25 | 83 | ||
2 | Przemysław Wiśniewski | HV(C) | 26 | 83 | ||
5 | Salvatore Esposito | DM,TV(C) | 24 | 83 | ||
20 | Giuseppe di Serio | AM(PT),F(PTC) | 23 | 79 | ||
7 | Salvatore Elia | AM(PT),F(PTC) | 25 | 81 | ||
4 | Salva Ferrer | HV(PT),DM,TV(PTC) | 27 | 82 | ||
22 | Gian Marco Crespi | GK | 23 | 70 | ||
77 | Nicolò Bertola | HV(C) | 21 | 82 | ||
6 | DM,TV(C) | 21 | 76 | |||
31 | HV,DM,TV(T) | 24 | 78 | |||
9 | F(C) | 19 | 82 | |||
82 | Halid Djankpata | TV(PTC) | 19 | 65 | ||
80 | DM,TV,AM(C) | 22 | 77 | |||
36 | Pietro Candelari | TV,AM(C) | 20 | 76 | ||
65 | Simone Giorgeschi | HV(TC) | 20 | 72 | ||
44 | Mattia Benvenuto | HV(C) | 19 | 70 | ||
12 | Diego Mascardi | GK | 18 | 70 | ||
19 | Riccardo di Giorgio | F(C) | 19 | 70 | ||
95 | Nicola Mosti | GK | 18 | 63 |