Huấn luyện viên: Klimenti Tsitaishvili
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Kolkheti
Tên viết tắt: KOL
Năm thành lập: 1913
Sân vận động: Fazisi Stadium (6,000)
Giải đấu: Erovnuli Liga
Địa điểm: Poti
Quốc gia: Georgia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Lasha Gvalia | TV(C) | 33 | 78 | ||
1 | Yaroslav Kotlyarov | GK | 27 | 75 | ||
19 | Georgiy Melkadze | AM,F(TC) | 27 | 80 | ||
31 | Danylo Ryabenko | GK | 26 | 72 | ||
22 | Kirill Klimov | F(C) | 24 | 75 | ||
10 | Giorgi Abuashvili | AM(PTC),F(PT) | 21 | 77 | ||
0 | Giorgi Moistsrapishvili | TV(C),AM(TC) | 23 | 76 | ||
30 | Davit Zurabiani | F(C) | 22 | 65 | ||
13 | Saba Piranashvili | TV,AM(C) | 25 | 65 | ||
8 | David Vraciu | TV,AM(C) | 22 | 65 | ||
4 | Akaki Giunashvili | HV(TC) | 19 | 67 | ||
15 | Beka Kharshiladze | HV(PC) | 24 | 72 | ||
6 | Archil Datuashvili | HV(C) | 20 | 70 | ||
3 | Zurab Eradze | HV(C) | 22 | 67 | ||
14 | Mouhamadou Konaté | HV(C) | 23 | 65 | ||
16 | Giorgi Akhaladze | HV,DM,TV(T) | 27 | 72 | ||
33 | Tornike Shekiladze | HV,DM,TV(T) | 24 | 70 | ||
29 | Davit Paghava | HV,DM(PT) | 19 | 67 | ||
20 | Mahamat Thiam | HV,DM,TV(C) | 23 | 67 | ||
0 | Nikoloz Tskhovrebashvili | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
17 | Erekle Jijavadze | DM,TV(C) | 24 | 72 | ||
40 | Giorgi Kharebava | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 20 | 72 | ||
26 | Saidou Dia | AM(C) | 19 | 60 | ||
11 | Tsotne Chikovani | AM,F(T) | 24 | 65 | ||
37 | Demetre Gvasalia | AM(PTC),F(PT) | 22 | 70 | ||
23 | Saba Zoidze | AM,F(PT) | 20 | 65 | ||
27 | Davit Krasovski | AM,F(P) | 19 | 60 | ||
21 | Lado Chikhradze | AM,F(C) | 23 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |