10
Juan Carlos MONTENEGRO

Full Name: Juan Carlos Montenegro

Tên áo: MONTENEGRO

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Feb 4, 1997)

Quốc gia: Bolivia

Chiều cao (cm): 165

Cân nặng (kg): 58

CLB: San Antonio Bulo Bulo

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 6, 2025San Antonio Bulo Bulo78
Mar 18, 2023CD Guabirá78
Mar 9, 2023CD Guabirá76
Mar 8, 2023CD Guabirá76
Feb 4, 2020Oriente Petrolero76
Apr 23, 2019CD Guabirá76
Sep 23, 2018CD Guabirá75
May 23, 2018CD Guabirá74

San Antonio Bulo Bulo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
José PeñarrietaJosé PeñarrietaGK3678
Iván HuayhuataIván HuayhuataHV,DM,TV(P)3578
6
Rodrigo BordaRodrigo BordaHV,DM,TV(P)3376
3
Jennry AlacaJennry AlacaHV(T)3877
Carlos SuárezCarlos SuárezDM,TV(C)3278
94
Jorman AguilarJorman AguilarAM,F(PTC)3077
20
Gustavo OlguínGustavo OlguínHV(PTC)3077
19
Jorge FloresJorge FloresHV,DM,TV(T)3179
Rodrigo SarachoRodrigo SarachoGK3178
Germán RiveroGermán RiveroAM(P),F(PC)3278
15
Braian SalvareschiBraian SalvareschiHV(C)2578
10
Juan Carlos MontenegroJuan Carlos MontenegroAM,F(PTC)2878
21
Pablo MezaPablo MezaHV(C)2876
Julio HerreraJulio HerreraHV,DM(P),TV(PC)2675
28
Ariel BenitezAriel BenitezHV,DM(P)2975
5
Mateo BustosMateo BustosTV,AM(C)3272
3
Luis BarbozaLuis BarbozaHV(TC)3175
7
Jhon MenaJhon MenaHV(PTC)2567
27
Mario OtazúMario OtazúHV,DM,TV,AM(T)2877
23
Widen SaucedoWiden SaucedoHV(PTC)2878
17
Edwin RiveraEdwin RiveraDM,TV(C)3573
29
Marcelo de LimaMarcelo de LimaF(C)1965
12
Daniel SandyDaniel SandyGK2367
36
Javier VargasJavier VargasTV,AM(T)2270
Leonardo JustinianoLeonardo JustinianoHV,DM(C)2373
Kadassi TrazieKadassi TrazieHV(C)2865
34
Gustavo MendozaGustavo MendozaHV,DM,TV(T),AM(PT),F(PTC)2075