Huấn luyện viên: Thiago Leitão
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: San Antonio
Tên viết tắt: SAN
Năm thành lập: 1962
Sân vận động: Felix Capriles Cochabamba (32,000)
Giải đấu: Liga de Fútbol Profesional Boliviano
Địa điểm: Cochabamba
Quốc gia: Bolivia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | José Peñarrieta | GK | 36 | 78 | ||
6 | Rodrigo Borda | HV,DM,TV(P) | 32 | 76 | ||
3 | Jennry Alaca | HV(T) | 38 | 77 | ||
20 | Gustavo Olguín | HV(PTC) | 30 | 77 | ||
21 | Pablo Meza | HV(C) | 28 | 76 | ||
5 | Mateo Bustos | TV,AM(C) | 32 | 72 | ||
30 | Josué Prieto | HV(PTC) | 24 | 65 | ||
7 | Jhon Mena | HV(PTC) | 25 | 67 | ||
17 | Edwin Rivera | DM,TV(C) | 35 | 73 | ||
0 | Leonardo Justiniano | HV,DM(C) | 23 | 73 | ||
0 | Kadassi Trazie | HV(C) | 28 | 65 | ||
34 | Gustavo Mendoza | HV,DM,TV(T),AM(PT),F(PTC) | 20 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |