23
Abdulsamet BURAK

Full Name: Abdulsamet Burak

Tên áo: ABDULSAMET

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 28 (May 13, 1996)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Adana Demirspor

Squad Number: 23

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 7, 2025Adana Demirspor75
Jan 29, 2025Adana Demirspor73
Jan 24, 2024Adana Demirspor73
Jan 18, 2024Adana Demirspor70

Adana Demirspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Andreaw GravillonAndreaw GravillonHV(PC)2784
39
Vedat KarakusVedat KarakusGK2773
22
Aksel AktasAksel AktasDM,TV,AM(C)2573
10
Nabil AliouiNabil AliouiAM,F(TC)2683
28
Salih KavrazliSalih KavrazliAM(PT),F(PTC)2370
80
Ali Yavuz KolAli Yavuz KolAM(PT),F(PTC)2475
16
Izzet CelikIzzet CelikTV,AM(C)2073
8
Tayfun AydoganTayfun AydoganTV(C),AM(PTC)2877
11
Yusuf BarasiYusuf BarasiAM(PT),F(PTC)2278
99
Arda KurtulanArda KurtulanHV,DM,TV(P),AM(PT),F(PTC)2275
17
Abat AymbetovAbat AymbetovF(C)2980
58
António MaestroAntónio MaestroDM,TV(C)2178
15
Jovan ManevJovan ManevHV(PC)2478
23
Abdulsamet BurakAbdulsamet BurakHV(TC),DM(C)2875
21
Bünyamin BalatBünyamin BalatAM,F(PC)2873
29
Florent ShehuFlorent ShehuAM(PTC),F(PT)2265
25
Murat EserMurat EserGK1965
27
Deniz DönmezerDeniz DönmezerGK1673
Aslan AtayAslan AtayHV(C)2067
24
Burhan ErsoyBurhan ErsoyHV,DM(C)2165
93
Breyton FougeuBreyton FougeuF(C)2167
60
Ozan DemirbagOzan DemirbagAM(PT),F(PTC)1767
87
Osman KaynakOsman KaynakAM,F(PT)1865
55
Tolga KalenderTolga KalenderHV(C)2373
73
Samet Akif DuyurSamet Akif DuyurHV,DM,TV,AM(T)1565
91
Kadir KarayigitKadir KarayigitHV,DM,TV(P)1965
30
Yücel GürolYücel GürolHV,DM,TV(T)1965
90
Ahmet YilmazAhmet YilmazAM(PTC)1865