3
Dennis LIPPERT

Full Name: Dennis Lippert

Tên áo: LIPPERT

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 28 (Feb 20, 1996)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 65

CLB: FC 08 Homburg

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 22, 2023FC 08 Homburg73
Jul 26, 2021SpVgg Bayreuth73
Sep 1, 20201. FC Nürnberg đang được đem cho mượn: 1. FC Nürnberg II73
Jul 26, 20191. FC Nürnberg đang được đem cho mượn: 1. FC Nürnberg II73
May 28, 20191. FC Nürnberg73
May 22, 20191. FC Nürnberg76
Nov 26, 20181. FC Nürnberg76

FC 08 Homburg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Fanol PerdedajFanol PerdedajDM,TV(C)3373
8
Max DombrowkaMax DombrowkaHV,DM,TV(PT)3275
11
Markus MendlerMarkus MendlerAM(PTC)3278
27
Ivan KnezevicIvan KnezevicF(C)3873
Phillipp SteinhartPhillipp SteinhartHV(TC),DM(T)3277
6
Tim StegererTim StegererHV,DM,TV(T)3675
22
Patrick WeihrauchPatrick WeihrauchTV(C),AM(PTC)3075
13
Philipp HoffmannPhilipp HoffmannAM,F(PT)3273
20
Maximilian JansenMaximilian JansenDM,TV(C)3177
29
Mart RistlMart RistlDM,TV(C)2875
3
Dennis LippertDennis LippertHV(TC)2873
23
Fabian EiseleFabian EiseleF(C)2975
2
Laurin von PiechowskiLaurin von PiechowskiHV,DM(C)3075
24
Ramzi FerjaniRamzi FerjaniHV(C)2372
27
Constantin FathConstantin FathHV,DM(C)2464
12
Tom KretzschmarTom KretzschmarGK2674
14
Daniels OntuzansDaniels OntuzansAM(PTC)2470
18
Dominic SchmidtDominic SchmidtHV(PC),DM(C)2367
4
Felix WeberFelix WeberHV(C)3072
44
Jermain NischalkeJermain NischalkeF(C)2168