19
Xavi QUINTILLÁ

Full Name: Xabier Quintilla Guasch

Tên áo: QUINTILLÁ

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 82

Tuổi: 28 (Aug 23, 1996)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 66

CLB: APOEL

Squad Number: 19

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 11, 2024APOEL82
Jun 5, 2024APOEL82
Jan 30, 2024AD Alcorcón82
Jan 24, 2024AD Alcorcón83
Aug 12, 2023AD Alcorcón83
Jul 13, 2023CD Santa Clara83
Jul 7, 2023CD Santa Clara84
Jul 4, 2022CD Santa Clara84
Jun 16, 2022Villarreal CF84
Jan 25, 2022Villarreal CF đang được đem cho mượn: CD Leganés84
Jan 19, 2022Villarreal CF đang được đem cho mượn: CD Leganés86
Sep 7, 2021Villarreal CF đang được đem cho mượn: CD Leganés86
Jul 24, 2021Villarreal CF86
Jul 23, 2021Villarreal CF86
Jul 21, 2021Villarreal CF đang được đem cho mượn: CD Leganés86

APOEL Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Radosav PetrovićRadosav PetrovićHV(C)3580
16
Mateo SušićMateo SušićHV(PTC),DM(PT)3482
9
Youssef el ArabiYoussef el ArabiF(C)3885
21
Luís PizziLuís PizziTV,AM(PC)3585
8
Sergio TejeraSergio TejeraDM,TV,AM(C)3479
27
Vid BelecVid BelecGK3483
79
Pieros SotiriouPieros SotiriouF(C)3283
7
Max MeyerMax MeyerTV(C),AM(PTC)2983
34
Konstantinos LaifisKonstantinos LaifisHV(C)3184
5
Lasha DvaliLasha DvaliHV(TC)2983
20
Stefan DražićStefan DražićF(C)3278
29
Issam ChebakeIssam ChebakeHV,DM,TV(PT)3580
11
Anastasios DonisAnastasios DonisAM,F(PTC)2882
19
Xavi QuintilláXavi QuintilláHV,DM,TV(T)2882
44
Kingsley SarfoKingsley SarfoTV(C),AM(PC)3079
28
Kostas GalanopoulosKostas GalanopoulosDM,TV(C)2783
99
Iván Alejo
Cádiz CF
AM,F(PT)3085
10
Vinicius MarquinhosVinicius MarquinhosAM(PTC),F(PT)2881
1
Gabriel PereiraGabriel PereiraGK2270
18
Giannis SatsiasGiannis SatsiasHV(P),DM,TV(PC),AM(C)2277
22
Andreas ChristodoulouAndreas ChristodoulouGK2776
30
Marius CorbuMarius CorbuTV(C),AM(PTC)2279
12
Algassime BahAlgassime BahAM(T),F(TC)2273
43
Lautaro CanoLautaro CanoHV,DM,TV(T)2267
Fawaz AbdullahiFawaz AbdullahiDM,TV(C)2174
26
Christos KaranatsiosChristos KaranatsiosTV(C),AM(PTC)2170
14
Gabriel MaioliGabriel MaioliAM,F(PT)2265
33
Evagoras AntoniouEvagoras AntoniouHV(PC)2272
23
Panagiotis KattirtzisPanagiotis KattirtzisTV,AM(C)1865
78
Savvas MichosSavvas MichosGK1765
17
David AbagnaDavid AbagnaTV(C),AM(PC)2677
6
Vitor MeerVitor MeerHV,DM,TV(T)2065
36
Charles Yaw AppiahCharles Yaw AppiahAM(PTC)1965