11
Anastasios DONIS

Full Name: Anastasios Donis

Tên áo: DONIS

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 28 (Aug 29, 1996)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: APOEL

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 19, 2023APOEL82
Jun 2, 2023Stade de Reims82
Jun 1, 2023Stade de Reims82
Jun 1, 2023Stade de Reims82
Sep 28, 2022Stade de Reims đang được đem cho mượn: APOEL82
Sep 1, 2022Stade de Reims đang được đem cho mượn: APOEL82
Nov 29, 2021Stade de Reims82
May 19, 2021Stade de Reims83
Feb 2, 2021Stade de Reims đang được đem cho mượn: VVV-Venlo83
Dec 10, 2020Stade de Reims83
Sep 4, 2020Stade de Reims85
Jul 7, 2020Stade de Reims85
Jun 2, 2020VfB Stuttgart85
Jun 1, 2020VfB Stuttgart85
Dec 3, 2019VfB Stuttgart đang được đem cho mượn: Stade de Reims85

APOEL Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Radosav PetrovićRadosav PetrovićHV(C)3680
16
Mateo SušićMateo SušićHV(PTC),DM(PT)3482
9
Youssef el ArabiYoussef el ArabiF(C)3885
21
Luís PizziLuís PizziTV,AM(PC)3585
8
Sergio TejeraSergio TejeraDM,TV,AM(C)3479
27
Vid BelecVid BelecGK3483
79
Pieros SotiriouPieros SotiriouF(C)3283
7
Max MeyerMax MeyerTV(C),AM(PTC)2982
34
Konstantinos LaifisKonstantinos LaifisHV(C)3184
5
Lasha DvaliLasha DvaliHV(TC)2983
20
Stefan DražićStefan DražićF(C)3278
29
Issam ChebakeIssam ChebakeHV,DM,TV(PT)3580
11
Anastasios DonisAnastasios DonisAM,F(PTC)2882
19
Xavi QuintilláXavi QuintilláHV,DM,TV(T)2882
44
Kingsley SarfoKingsley SarfoTV(C),AM(PC)3079
28
Kostas GalanopoulosKostas GalanopoulosDM,TV(C)2783
99
Iván Alejo
Cádiz CF
AM,F(PT)3085
10
Vinicius MarquinhosVinicius MarquinhosAM(PTC),F(PT)2881
1
Gabriel PereiraGabriel PereiraGK2270
18
Giannis SatsiasGiannis SatsiasHV(P),DM,TV(PC),AM(C)2277
22
Andreas ChristodoulouAndreas ChristodoulouGK2776
30
Marius CorbuMarius CorbuTV(C),AM(PTC)2279
12
Algassime BahAlgassime BahAM(T),F(TC)2273
43
Lautaro CanoLautaro CanoHV,DM,TV(T)2267
Fawaz AbdullahiFawaz AbdullahiDM,TV(C)2174
26
Christos KaranatsiosChristos KaranatsiosTV(C),AM(PTC)2170
14
Gabriel MaioliGabriel MaioliAM,F(PT)2273
33
Evagoras AntoniouEvagoras AntoniouHV(PC)2272
23
Panagiotis KattirtzisPanagiotis KattirtzisTV,AM(C)1865
78
Savvas MichosSavvas MichosGK1765
17
David AbagnaDavid AbagnaTV(C),AM(PC)2677
6
Vitor MeerVitor MeerHV,DM,TV(T)2065
36
Charles Yaw AppiahCharles Yaw AppiahAM(PTC)1965