3
Radosav PETROVIĆ

Full Name: Radosav Petrović

Tên áo: PETROVIĆ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 35 (Mar 8, 1989)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 83

CLB: APOEL

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 3, 2024APOEL80
Jun 8, 2024APOEL80
May 31, 2024APOEL78
Jul 19, 2023APOEL78
Feb 24, 2023FC Ordabasy78
Jan 27, 2023Real Zaragoza78
Jan 23, 2023Real Zaragoza80
Jan 25, 2022Real Zaragoza80
Jan 19, 2022Real Zaragoza82
Sep 7, 2021Real Zaragoza82
Feb 9, 2021UD Almería82
Sep 16, 2020UD Almería83
Aug 9, 2020UD Almería83
Aug 20, 2019UD Almería83
Feb 3, 2019Sporting CP83

APOEL Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Radosav PetrovićRadosav PetrovićHV(C)3580
16
Mateo SušićMateo SušićHV(PTC),DM(PT)3482
11
Youssef el ArabiYoussef el ArabiF(C)3785
21
Luís PizziLuís PizziTV,AM(PC)3585
8
Sergio TejeraSergio TejeraDM,TV,AM(C)3479
27
Vid BelecVid BelecGK3483
77
Dieumerci NdongalaDieumerci NdongalaAM,F(PTC)3380
Pieros SotiriouPieros SotiriouF(C)3283
Max MeyerMax MeyerTV(C),AM(PTC)2983
70
Georgi KostadinovGeorgi KostadinovDM,TV(C)3483
Konstantinos LaifisKonstantinos LaifisHV(C)3184
5
Lasha DvaliLasha DvaliHV(TC)2983
9
Stefan DražićStefan DražićF(C)3278
14
Issam ChebakeIssam ChebakeHV,DM,TV(PT)3580
99
Anastasios DonisAnastasios DonisAM,F(PTC)2882
19
Xavi QuintilláXavi QuintilláHV,DM,TV(T)2882
44
Kingsley SarfoKingsley SarfoTV(C),AM(PC)2979
Kostas GalanopoulosKostas GalanopoulosDM,TV(C)2783
Iván Alejo
Cádiz CF
AM,F(PT)2985
36
Vinicius MarquinhosVinicius MarquinhosAM(PTC),F(PT)2881
43
Gabriel PereiraGabriel PereiraGK2270
18
Giannis SatsiasGiannis SatsiasHV(P),DM,TV(PC),AM(C)2277
22
Andreas ChristodoulouAndreas ChristodoulouGK2776
Marius CorbuMarius CorbuTV(C),AM(PTC)2279
Algassime BahAlgassime BahAM(T),F(TC)2273
35
Paris PolykarpouParis PolykarpouDM,TV(C)2472
Lautaro CanoLautaro CanoHV,DM,TV(T)2267
David DjamasDavid DjamasHV,DM,TV(T)2068
Fawaz AbdullahiFawaz AbdullahiDM,TV(C)2174
Christos KaranatsiosChristos KaranatsiosTV(C),AM(PTC)2070
12
Gabriel MaioliGabriel MaioliAM,F(PT)2165
23
Panagiotis KattirtzisPanagiotis KattirtzisTV,AM(C)1865
2
João Luiz CiprianoJoão Luiz CiprianoHV(C)2270
75
Savvas MichosSavvas MichosGK1765
98
Konstantinos NyssisKonstantinos NyssisAM(PT),F(PTC)2065
17
David AbagnaDavid AbagnaTV(C),AM(PC)2677
6
Vitor MeerVitor MeerHV,DM,TV(T)2065