6
Anibal CHALÁ

Full Name: Anibal Hernán Chalá Ayoví

Tên áo: A. CHALÁ

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 82

Tuổi: 28 (May 9, 1996)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 71

CLB: Barcelona SC

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 1, 2024Barcelona SC82
Feb 9, 2024Barcelona SC82
Jan 4, 2024Barcelona SC82
Jan 3, 2024CS Emelec82
Aug 17, 2023CS Emelec82
Jul 6, 2023Atlas82
Dec 24, 2021Atlas82
Dec 2, 2021Deportivo Toluca82
Dec 1, 2021Deportivo Toluca82
Sep 15, 2021Deportivo Toluca đang được đem cho mượn: Atlas82
May 18, 2021Deportivo Toluca82
Sep 4, 2020Deportivo Toluca đang được đem cho mượn: Dijon FCO82
Aug 27, 2020Deportivo Toluca đang được đem cho mượn: Dijon FCO82
Sep 12, 2019Deportivo Toluca82
Sep 10, 2019Deportivo Toluca78

Barcelona SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Felipe CaicedoFelipe CaicedoF(C)3678
17
Fernando GaiborFernando GaiborDM,TV,AM(C)3383
15
Franklin GuerraFranklin GuerraHV,DM(C)3282
23
Dixon ArroyoDixon ArroyoDM,TV(C)3280
José ContrerasJosé ContrerasGK3081
29
Octavio RiveroOctavio RiveroF(C)3382
18
Bryan CarabalíBryan CarabalíHV,DM,TV(P)2780
5
Jesús TrindadeJesús TrindadeHV(PT),DM(C)3182
6
Anibal ChaláAnibal ChaláHV,DM,TV,AM(T)2882
Luca SosaLuca SosaHV(TC)3082
11
Joao RojasJoao RojasAM(PTC),F(PT)2782
1
Javier BurraiJavier BurraiGK3482
Xavier ArreagaXavier ArreagaHV(C)3083
Eduard BelloEduard BelloTV(C),AM(PTC)2982
12
Victor MendozaVictor MendozaGK3076
13
Janner CorozoJanner CorozoAM,F(PTC)2983
Willian VargasWillian VargasHV,DM,TV(P)2778
Gustavo VallecillaGustavo VallecillaHV(C)2580
22
Almeida LeonaiAlmeida LeonaiDM,TV(C)2980
7
Adonis PreciadoAdonis PreciadoAM(PT),F(PTC)2780
Joshué QuiñonezJoshué QuiñonezHV(C)2376
14
Álex RangelÁlex RangelHV(PC)2180
44
Jhonnier ChalaJhonnier ChalaHV(C)2476
31
Guillermo RendonGuillermo RendonHV,DM(T)2265
Isaac DelgadoIsaac DelgadoDM,TV(C)2165
70
Jefferson ArceJefferson ArceAM,F(TC)2475
32
Kleber PinargoteKleber PinargoteGK2173
Jeison MinaJeison MinaHV(C)2370
25
Cristhian SolanoCristhian SolanoAM,F(T)2576
30
Brian OyolaBrian OyolaAM,F(PT)2878
Jhon AcurioJhon AcurioF(C)1865
9
Allen ObandoAllen ObandoF(C)1878
Richard BorjaRichard BorjaAM(PT),F(PTC)2070
Jandry GómezJandry GómezAM(PTC)1866
Dylan LuqueDylan LuqueHV,DM,TV(T)1864
Bruno CaicedoBruno CaicedoAM(PT),F(PTC)2070
Yaxi GarcíaYaxi GarcíaTV(C)1665
Duvan MinaDuvan MinaHV,DM,TV,AM(P)1967
Juan UsmaJuan UsmaAM(PTC)2070