93
Mohamed Salim FARES

Full Name: Mohamed Salim Fares

Tên áo: FARES

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 82

Tuổi: 28 (Feb 15, 1996)

Quốc gia: Algeria

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 74

CLB: SS Lazio

On Loan at: Panserraikos

Squad Number: 93

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 28, 2024SS Lazio đang được đem cho mượn: Panserraikos82
Aug 22, 2024SS Lazio đang được đem cho mượn: Panserraikos85
Aug 20, 2024SS Lazio đang được đem cho mượn: Panserraikos85
Jun 29, 2024SS Lazio85
Jun 24, 2024SS Lazio86
Jun 2, 2024SS Lazio86
Jun 1, 2024SS Lazio86
Sep 7, 2023SS Lazio đang được đem cho mượn: Brescia Calcio86
Jul 12, 2023SS Lazio86
Jul 6, 2023SS Lazio87
Dec 9, 2022SS Lazio87
Sep 12, 2022SS Lazio87
Jun 2, 2022SS Lazio87
Jun 1, 2022SS Lazio87
Jan 14, 2022SS Lazio đang được đem cho mượn: Torino87

Panserraikos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Jason DavidsonJason DavidsonHV(TC),DM,TV(T)3381
31
Emil BergströmEmil BergströmHV(C)3180
Gabriel PiresGabriel PiresDM,TV,AM(C)3184
10
Jefté BetancorJefté BetancorF(C)3182
7
Miloš DeletićMiloš DeletićAM(PT),F(PTC)3180
3
Stavros PetavrakisStavros PetavrakisHV,DM(T)3277
6
Wilfrid KaptoumWilfrid KaptoumTV,AM(C)2878
4
Aristotelis KarasalidisAristotelis KarasalidisHV,DM(C)3375
93
Mohamed Salim FaresMohamed Salim FaresHV,DM,TV,AM(T)2882
44
Dimitris ChantakiasDimitris ChantakiasHV(C)3078
64
Panagiotis DeligiannidisPanagiotis DeligiannidisHV,DM,TV,AM(PT)2877
26
Paschalis StaikosPaschalis StaikosDM,TV(C)2877
9
Petar GigićPetar GigićF(C)2780
25
Jérémy GélinJérémy GélinHV,DM(C)2782
22
Moussa WaguéMoussa WaguéHV,DM,TV(P)2680
77
Juan Camilo SalazarJuan Camilo SalazarAM(PTC)2777
23
Luka GugeshashviliLuka GugeshashviliGK2578
13
Panagiotis KatsikasPanagiotis KatsikasGK2573
8
Angelos LiasosAngelos LiasosDM,TV(C)2478
18
Zisis ChatzistravosZisis ChatzistravosAM(PTC)2578
71
Volnei FeltesVolnei FeltesHV(C)2480
Fabrice KahFabrice KahAM,F(PT)2875
11
Mathías TomásMathías TomásAM(PTC)2377
24
Nikola TerzićNikola TerzićTV(C),AM(PTC)2480
19
Georgios MarinosGeorgios MarinosAM(PTC)2473
5
Francisco PerruzziFrancisco PerruzziDM,TV(C)2375
47
Andreas KaramanolisAndreas KaramanolisHV(PTC),DM(PT)2373
Vasilios KatsoulidisVasilios KatsoulidisHV,DM,TV(P)2270
28
Anastasios SapountzisAnastasios SapountzisDM,TV(C)2367
20
Alexandros TsompanidisAlexandros TsompanidisGK2065
21
Marios SofianosMarios SofianosAM,F(PT)2173
17
Alexandros MaskanakisAlexandros MaskanakisAM(PTC),F(PT)2070
92
Georgios PapavasiliouGeorgios PapavasiliouAM,F(C)3270
41
Zacharias PapadimitriouZacharias PapadimitriouDM,TV,AM(C)2063
33
Konstantinos MavropoulosKonstantinos MavropoulosTV,AM(C)2065
36
Alexandros SalvanosAlexandros SalvanosTV(C)1865
2
Athanasios KoutsogoulasAthanasios KoutsogoulasHV,DM(P),TV,AM(PC)2065
35
Stavros VasilakosStavros VasilakosHV,DM,TV(T)1663
34
Youshaa KnajYoushaa KnajF(C)1963
14
Karim HamedKarim HamedAM,F(PT)1965
99
Viktoras SakalidisViktoras SakalidisGK2165
38
Stefanos AliferopoulosStefanos AliferopoulosDM,TV(C)1965
39
Mohammed Al-RashidiMohammed Al-RashidiTV(C),AM(PC)2265