20
Jhonatan CANDIA

Full Name: Jhonatan Marcelo Candia Hernández

Tên áo: CANDIA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 30 (Mar 15, 1995)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 63

CLB: Barracas Central

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 22, 2025Barracas Central80
Jan 1, 2025Barracas Central80
Jan 24, 2024Barracas Central80
Jan 3, 2024Rosario Central80
Oct 18, 2023Rosario Central đang được đem cho mượn: Audax Italiano80
Sep 1, 2023Rosario Central đang được đem cho mượn: Audax Italiano80
Aug 25, 2023Rosario Central đang được đem cho mượn: Audax Italiano82
Aug 7, 2023Rosario Central đang được đem cho mượn: Audax Italiano82
Jul 31, 2023Rosario Central82
Jul 30, 2023Rosario Central82
Jul 28, 2023Rosario Central đang được đem cho mượn: Audax Italiano82
Feb 19, 2023Rosario Central82
Aug 12, 2022Rosario Central82
Aug 4, 2022Rosario Central81
Jul 3, 2022Rosario Central81

Barracas Central Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Fernando TobioFernando TobioHV(C)3583
5
Dardo MilocDardo MilocHV,DM,TV(C)3480
13
Rafael BarriosRafael BarriosHV(PC),DM(P)3278
28
Marcos Ledesma
Defensa y Justicia
GK2882
20
Jhonatan CandiaJhonatan CandiaAM(PT),F(PTC)3080
15
Yonatthan RakYonatthan RakHV(C)3178
30
Marcelo Miño
Ferro Carril Oeste
GK2776
10
Nahuel Barrios
San Lorenzo
AM(PTC),F(PT)2785
7
Facundo Bruera
San Lorenzo
F(C)2678
8
Siro RosanéSiro RosanéDM,TV(C)2582
31
Nicolás DemartiniNicolás DemartiniHV(C)2580
23
Iván TapiaIván TapiaDM,TV,AM(C)2683
Carlos ArceCarlos ArceDM(C)3480
79
Maximiliano PuigMaximiliano PuigDM,TV(C)2473
24
Manuel Duarte
Defensa y Justicia
TV(C),AM(PTC)2378
21
Dylan Glaby
Coquimbo Unido
DM,TV(C)2981
33
Facundo Mater
Argentinos Juniors
HV(P),DM,TV(PC)2683
9
Gonzalo Morales
Boca Juniors
F(C)2280
Ignacio Tapia
Belgrano
AM(PTC)2067
2
Nicolás CapraroNicolás CapraroHV(C)2782
6
Rodrigo InsúaRodrigo InsúaHV,DM,TV,AM(T)2782
26
Agustín IrazoqueAgustín IrazoqueHV(TC)2573
11
Javier Ruiz
Independiente
TV,AM(C)2075
18
Facundo Krüger
CA Temperley
F(C)2573
Diego PaviaDiego PaviaHV,DM,TV(C)2070
19
Tomás PorraTomás PorraAM(PTC)2170
Thiago Perugini
San Lorenzo
AM,F(C)2067
Juan Pablo InsúaJuan Pablo InsúaGK2063
14
Kevin Jappert
Atlético Rafaela
HV(C)2173
Federico FlorentínFederico FlorentínDM,TV,AM(C)2365
22
Valentino GandínValentino GandínF(C)1865
16
Iván GuarazIván GuarazTV(C),AM(PTC)2065