Huấn luyện viên: Rikizo Matsuhashi
Biệt danh: Albi
Tên thu gọn: Albirex
Tên viết tắt: ALB
Năm thành lập: 1996
Sân vận động: Niigata Big Swan Stadium (42,300)
Giải đấu: J1 League
Địa điểm: Niigata
Quốc gia: Nhật
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | Kazuhiko Chiba | HV(C) | 38 | 78 | ||
99 | Yuji Ono | AM,F(C) | 31 | 81 | ||
33 | Yoshiaki Takagi | AM(PTC),F(PT) | 31 | 78 | ||
5 | Michael Fitzgerald | HV(C) | 35 | 78 | ||
3 | Thomas Deng | HV(PC) | 27 | 79 | ||
18 | Fumiya Hayakawa | HV(PTC) | 30 | 75 | ||
32 | Takumi Hasegawa | HV,DM,TV(P) | 25 | 77 | ||
31 | Yuto Horigome | HV,DM,TV(T) | 29 | 79 | ||
20 | Yuzuru Shimada | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
1 | Ryosuke Kojima | GK | 27 | 79 | ||
19 | Yuji Hoshi | HV(T),DM,TV(TC) | 31 | 77 | ||
6 | Hiroki Akiyama | DM,TV(C) | 23 | 78 | ||
7 | Kaito Taniguchi | F(C) | 28 | 78 | ||
9 | Koji Suzuki | F(C) | 34 | 78 | ||
21 | Koto Abe | GK | 26 | 75 | ||
23 | Daisuke Yoshimitsu | GK | 31 | 74 | ||
22 | TV,AM(PT) | 22 | 77 | |||
17 | Danilo Gomes | AM,F(PT) | 25 | 78 | ||
14 | Motoki Hasegawa | AM(PTC) | 25 | 79 | ||
11 | Shusuke Ota | AM(PTC),F(PT) | 28 | 78 | ||
39 | Haruki Nishimura | GK | 20 | 63 | ||
25 | Soya Fujiwara | HV,DM,TV(P) | 28 | 80 | ||
16 | Yota Komi | TV,AM(PT) | 21 | 78 | ||
40 | Aozora Ishiyama | TV,AM(PT) | 18 | 65 | ||
30 | Shota Uchiyama | GK | 17 | 60 | ||
27 | Motoki Nagakura | AM(PT),F(PTC) | 24 | 76 | ||
26 | Ryo Endo | HV(C) | 25 | 76 | ||
24 | Riita Mori | HV,DM(PT) | 22 | 67 | ||
0 | Hayato Inamura | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | ||
8 | Eiji Miyamoto | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 76 | ||
30 | Jin Okumura | AM(PTC) | 22 | 65 | ||
43 | Hiyu Serizawa | HV,DM(PT) | 17 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
J2 League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Zweigen Kanazawa |