7
Facundo BRUERA

Full Name: Facundo Bruera

Tên áo: BRUERA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (Sep 23, 1998)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 92

CLB: San Lorenzo

On Loan at: Barracas Central

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 31, 2025San Lorenzo đang được đem cho mượn: Barracas Central78
Jan 2, 2025San Lorenzo78
Jan 1, 2025San Lorenzo78
Nov 30, 2024San Lorenzo đang được đem cho mượn: Barracas Central78
Sep 9, 2024San Lorenzo đang được đem cho mượn: Barracas Central78
Jul 27, 2024Club Olimpia78
Jul 3, 2024CA Tigre78
Mar 11, 2023Club Olimpia78
Dec 30, 2022Club Olimpia78
Nov 8, 2022Brown de Adrogué78
Nov 2, 2022Brown de Adrogué71
Jul 2, 2022Brown de Adrogué71
Jul 1, 2022Brown de Adrogué71
Feb 1, 2022Brown de Adrogué đang được đem cho mượn: Club Nacional71
Oct 1, 2020Brown de Adrogué71

Barracas Central Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Fernando TobioFernando TobioHV(C)3583
5
Dardo MilocDardo MilocHV,DM,TV(C)3480
13
Rafael BarriosRafael BarriosHV(PC),DM(P)3178
28
Marcos LedesmaMarcos LedesmaGK2882
20
Jhonatan CandiaJhonatan CandiaAM(PT),F(PTC)2980
15
Yonatthan RakYonatthan RakHV(C)3178
30
Marcelo MiñoMarcelo MiñoGK2776
10
Nahuel BarriosNahuel BarriosAM(PTC),F(PT)2685
7
Facundo BrueraFacundo BrueraF(C)2678
8
Siro RosanéSiro RosanéDM,TV(C)2482
31
Nicolás DemartiniNicolás DemartiniHV(C)2580
23
Iván TapiaIván TapiaDM,TV,AM(C)2683
79
Maximiliano PuigMaximiliano PuigDM,TV(C)2473
36
Alex JuárezAlex JuárezTV(C),AM(PTC)2070
24
Manuel DuarteManuel DuarteTV(C),AM(PTC)2378
33
Facundo MaterFacundo MaterHV(P),DM,TV(PC)2683
9
Gonzalo MoralesGonzalo MoralesF(C)2180
Ignacio TapiaIgnacio TapiaAM(PTC)2067
2
Nicolás CapraroNicolás CapraroHV(C)2682
6
Rodrigo InsúaRodrigo InsúaHV,DM,TV,AM(T)2782
26
Agustín IrazoqueAgustín IrazoqueHV(TC)2573
11
Javier RuizJavier RuizTV,AM(C)2075
18
Facundo KrügerFacundo KrügerF(C)2473
58
Diego PaviaDiego PaviaHV,DM,TV(C)1970
19
Tomás PorraTomás PorraAM(PTC)2170
Thiago PeruginiThiago PeruginiAM,F(C)2067
Juan Pablo InsúaJuan Pablo InsúaGK2063
14
Kevin JappertKevin JappertHV(C)2073