31
Nicolás DEMARTINI

Full Name: Nicolás Demartini

Tên áo: DEMARTINI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 25 (Nov 4, 1999)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: Barracas Central

Squad Number: 31

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 11, 2025Barracas Central80
Feb 6, 2025Barracas Central78
Jan 31, 2025Barracas Central78
Jan 10, 2024Barracas Central78
Jan 4, 2024Barracas Central78
Feb 14, 2023CA Temperley78
Aug 4, 2022CA Temperley đang được đem cho mượn: CA Tigre78
May 2, 2022CA Temperley78
May 1, 2022CA Temperley78
Feb 7, 2022CA Temperley đang được đem cho mượn: CA Tigre78

Barracas Central Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Fernando TobioFernando TobioHV(C)3583
5
Dardo MilocDardo MilocHV,DM,TV(C)3480
13
Rafael BarriosRafael BarriosHV(PC),DM(P)3178
28
Marcos Ledesma
Defensa y Justicia
GK2882
20
Jhonatan CandiaJhonatan CandiaAM(PT),F(PTC)3080
15
Yonatthan RakYonatthan RakHV(C)3178
30
Marcelo Miño
Ferro Carril Oeste
GK2776
10
Nahuel Barrios
San Lorenzo
AM(PTC),F(PT)2685
7
Facundo Bruera
San Lorenzo
F(C)2678
8
Siro RosanéSiro RosanéDM,TV(C)2482
31
Nicolás DemartiniNicolás DemartiniHV(C)2580
23
Iván TapiaIván TapiaDM,TV,AM(C)2683
79
Maximiliano PuigMaximiliano PuigDM,TV(C)2473
36
Alex JuárezAlex JuárezTV(C),AM(PTC)2070
24
Manuel Duarte
Defensa y Justicia
TV(C),AM(PTC)2378
33
Facundo Mater
Argentinos Juniors
HV(P),DM,TV(PC)2683
9
Gonzalo Morales
Boca Juniors
F(C)2180
Ignacio Tapia
Belgrano
AM(PTC)2067
2
Nicolás CapraroNicolás CapraroHV(C)2782
6
Rodrigo InsúaRodrigo InsúaHV,DM,TV,AM(T)2782
26
Agustín IrazoqueAgustín IrazoqueHV(TC)2573
11
Javier Ruiz
Independiente
TV,AM(C)2075
18
Facundo Krüger
CA Temperley
F(C)2473
58
Diego PaviaDiego PaviaHV,DM,TV(C)1970
19
Tomás PorraTomás PorraAM(PTC)2170
Thiago Perugini
San Lorenzo
AM,F(C)2067
Juan Pablo InsúaJuan Pablo InsúaGK2063
14
Kevin Jappert
Atlético Rafaela
HV(C)2173
Federico FlorentínFederico FlorentínDM,TV,AM(C)2265
22
Valentino GandínValentino GandínF(C)1765