?
Thiago PERUGINI

Full Name: Thiago Nazareno Perugini

Tên áo: PERUGINI

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 20 (Jan 10, 2005)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 80

CLB: San Lorenzo

On Loan at: Barracas Central

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 31, 2025San Lorenzo đang được đem cho mượn: Barracas Central67

Barracas Central Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Fernando TobioFernando TobioHV(C)3583
5
Dardo MilocDardo MilocHV,DM,TV(C)3480
13
Rafael BarriosRafael BarriosHV(PC),DM(P)3278
28
Marcos LedesmaMarcos LedesmaGK2882
20
Jhonatan CandiaJhonatan CandiaAM(PT),F(PTC)3080
15
Yonatthan RakYonatthan RakHV(C)3178
30
Marcelo MiñoMarcelo MiñoGK2776
10
Nahuel BarriosNahuel BarriosAM(PTC),F(PT)2785
7
Facundo BrueraFacundo BrueraF(C)2678
8
Siro RosanéSiro RosanéDM,TV(C)2582
31
Nicolás DemartiniNicolás DemartiniHV(C)2580
23
Iván TapiaIván TapiaDM,TV,AM(C)2683
Carlos ArceCarlos ArceDM(C)3480
79
Maximiliano PuigMaximiliano PuigDM,TV(C)2473
24
Manuel DuarteManuel DuarteTV(C),AM(PTC)2378
21
Dylan GlabyDylan GlabyDM,TV(C)2981
33
Facundo MaterFacundo MaterHV(P),DM,TV(PC)2683
9
Gonzalo MoralesGonzalo MoralesF(C)2280
Ignacio TapiaIgnacio TapiaAM(PTC)2067
2
Nicolás CapraroNicolás CapraroHV(C)2782
6
Rodrigo InsúaRodrigo InsúaHV,DM,TV,AM(T)2782
26
Agustín IrazoqueAgustín IrazoqueHV(TC)2573
11
Javier RuizJavier RuizTV,AM(C)2075
18
Facundo KrügerFacundo KrügerF(C)2573
Diego PaviaDiego PaviaHV,DM,TV(C)2070
19
Tomás PorraTomás PorraAM(PTC)2170
Thiago PeruginiThiago PeruginiAM,F(C)2067
Juan Pablo InsúaJuan Pablo InsúaGK2063
14
Kevin JappertKevin JappertHV(C)2173
Federico FlorentínFederico FlorentínDM,TV,AM(C)2365
22
Valentino GandínValentino GandínF(C)1865
16
Iván GuarazIván GuarazTV(C),AM(PTC)2065