49
Thiago PERUGINI

Full Name: Thiago Nazareno Perugini

Tên áo:

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 19 (Jan 10, 2005)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 80

CLB: San Lorenzo

Squad Number: 49

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

San Lorenzo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Sebastián BlancoSebastián BlancoAM(PTC)3683
80
Iker MuniainIker MuniainAM(PTC),F(PT)3188
7
Ezequiel CeruttiEzequiel CeruttiAM(PT),F(PTC)3283
22
Gastón CampiGastón CampiHV(C)3382
18
Francisco FydriszewskiFrancisco FydriszewskiF(C)3181
24
Nicolás TripichioNicolás TripichioHV,DM,TV(PC)2884
5
Eric RemediEric RemediDM,TV(C)2983
13
Facundo AltamiranoFacundo AltamiranoGK2880
4
Jhohan RomañaJhohan RomañaHV(C)2682
77
Nahuel Bustos
CA Talleres
AM,F(C)2685
25
Gastón Gómez
Racing Club
GK2882
10
Nahuel BarriosNahuel BarriosAM(PTC),F(PT)2685
19
Manuel InsaurraldeManuel InsaurraldeDM,TV(C)2578
28
Alexis CuelloAlexis CuelloAM(PT),F(PTC)2475
9
Andrés VombergarAndrés VombergarAM(PT),F(PTC)3080
14
Agustin HauschAgustin HauschAM(PT),F(PTC)2173
7
Malcom BraidaMalcom BraidaHV,DM,TV,AM(T)2785
11
Iván LeguizamónIván LeguizamónAM(PTC),F(PT)2282
35
Gonzalo LujánGonzalo LujánHV(PC),DM,TV(P)2382
23
Gastón HernándezGastón HernándezHV(C)2684
17
Elián IralaElián IralaDM,TV(C)2076
16
Lautaro López KaleniukLautaro López KaleniukGK2367
8
Matias RealiMatias RealiAM(PT),F(PTC)2780
30
Nahuel AriasNahuel AriasHV,DM(P)1970
36
Daniel HerreraDaniel HerreraHV(C)2073
37
Elías BáezElías BáezHV,DM,TV(T)2073
26
Juan Cruz VegaJuan Cruz VegaAM,F(C)2665
40
Santiago SosaSantiago SosaDM,TV(C)1970
1
Mateo ClementeMateo ClementeGK2270
84
Fabricio López
Deportivo Armenio
HV,DM,TV(P)2273
55
Lucas CoronelLucas CoronelHV,DM,TV(P)1667
20
Tomás PorraTomás PorraAM(PTC)2070
49
Thiago PeruginiThiago PeruginiAM,F(C)1967