Huấn luyện viên: Alejandro Orfila
Biệt danh: Baraqueños. Guapo. Los Camioneros. La Malla Enteriza.
Tên thu gọn: Barracas C.
Tên viết tắt: BAR
Năm thành lập: 1904
Sân vận động: Barracas Central (4,400)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Buenos Aires
Quốc gia: Argentina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Matías Laba | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
17 | Ramón Ábila | F(C) | 34 | 83 | ||
25 | Sebastián Moyano | GK | 33 | 80 | ||
20 | Jhonatan Candia | AM(PT),F(PTC) | 29 | 80 | ||
14 | Gonzalo Goñi | HV(C) | 25 | 80 | ||
30 | GK | 26 | 76 | |||
1 | GK | 23 | 67 | |||
43 | AM,F(PT) | 23 | 74 | |||
5 | DM,TV(C) | 23 | 80 | |||
25 | Siro Rosané | DM,TV(C) | 23 | 78 | ||
11 | AM(P),F(PC) | 25 | 74 | |||
29 | AM(PC) | 22 | 79 | |||
9 | Alexis Domínguez | F(C) | 27 | 78 | ||
11 | AM,F(PT) | 25 | 78 | |||
15 | Nicolás Demartini | HV(C) | 24 | 78 | ||
19 | Carlos Arce | DM(C) | 33 | 80 | ||
13 | Cristian Arce | GK | 30 | 65 | ||
79 | Maximiliano Puig | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
34 | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 67 | |||
0 | Alex Juárez | TV(C),AM,F(P) | 19 | 67 | ||
24 | DM,TV,AM(C) | 22 | 78 | |||
33 | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 83 | |||
2 | HV(C) | 26 | 82 | |||
32 | Julián Viollaz | AM(T),F(TC) | 21 | 65 | ||
30 | Bruno Mastranicola | HV(TC) | 24 | 65 | ||
6 | Rodrigo Insúa | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 80 | ||
3 | HV,DM(T) | 22 | 70 | |||
26 | Agustín Irazoque | HV(C) | 24 | 73 | ||
27 | AM(PTC) | 24 | 73 | |||
22 | Bahiano García | TV(C) | 23 | 67 | ||
32 | TV,AM(TC) | 23 | 77 | |||
48 | F(C) | 21 | 67 | |||
23 | Lucas Faggioli | HV(C) | 27 | 73 | ||
40 | TV(C),AM(PTC) | 25 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera B Metropolitana | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Sportivo Barracas |