5
Eloge YAO

Full Name: Eloge Koffi Yao Guy

Tên áo: YAO

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 29 (Jan 20, 1996)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 77

CLB: Hapoel Jerusalem

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 5, 2023Hapoel Jerusalem80
Feb 7, 2022Hapoel Jerusalem80
Sep 7, 2021Hapoel Jerusalem80
Jun 24, 2021Reggiana 191980
Jun 18, 2021Reggiana 191982
Jan 15, 2021Reggiana 191982
Sep 29, 2020FC Lugano82
Oct 2, 2019FC Lugano82
May 21, 2019FC Lugano82
Jul 31, 2017FC Lugano82
Jun 13, 2016Internazionale82
Jun 5, 2016Internazionale82
May 16, 2016Internazionale đang được đem cho mượn: FC Crotone82
May 16, 2016Internazionale đang được đem cho mượn: FC Crotone77
Dec 11, 2015Internazionale đang được đem cho mượn: FC Crotone77

Hapoel Jerusalem Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Eloge YaoEloge YaoHV(PC)2980
Eylon Almog
Hapoel Beer Sheva
AM(PT),F(PTC)2676
33
Maksim GrechkinMaksim GrechkinHV,DM,TV(T)2976
7
Matan HozezMatan HozezAM,F(PT)2878
Amit Glazer
Maccabi Tel Aviv
HV,DM(C)2475
15
Ilay MadmonIlay MadmonDM,TV(C)2274
55
Nadav ZamirNadav ZamirGK2375
Samba Diallo
Dynamo Kyiv
AM(PTC),F(PT)2275
3
Noam MelamudNoam MelamudHV(C)2277
Meidan CohenMeidan CohenTV,AM(C)2372
16
Omer AgvadishOmer AgvadishHV,DM,TV(P)2476
6
Awaka EshataAwaka EshataDM,TV(C)2577
Liran ElmaliachLiran ElmaliachAM,F(PT)2472
Guy BadashGuy BadashAM,F(P)3078
24
Yonatan LaishYonatan LaishHV(C)2175
11
Cédric Franck DonCédric Franck DonAM(C),F(PTC)2077
21
Ayano FaradaAyano FaradaDM,TV(C)2275
20
Ofek NadirOfek NadirHV(TC),DM(T)2574
30
Ibeh RansomIbeh RansomF(C)2173
77
Ohad AlmagorOhad AlmagorAM(PTC)2276
26
Peleg HamaniPeleg HamaniHV(C)2162
1
Marko AlcevskiMarko AlcevskiGK2275
7
Yanai DistalfeldYanai DistalfeldTV(C),AM(PC)1973
25
Andrew IdokoAndrew IdokoAM(PT),F(PTC)1973
14
Liel ChaneLiel ChaneTV(C)2470