33
Maksim GRECHKIN

Full Name: Maksim Grechkin

Tên áo: GRECHKIN

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 29 (Mar 4, 1996)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Hapoel Jerusalem

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 7, 2025Hapoel Jerusalem76
Mar 3, 2025Hapoel Jerusalem78
Jun 9, 2023Hapoel Jerusalem78
Feb 10, 2021Beitar Jerusalem78

Hapoel Jerusalem Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Eloge YaoEloge YaoHV(PC)2980
33
Maksim GrechkinMaksim GrechkinHV,DM,TV(T)2976
7
Matan HozezMatan HozezAM,F(PT)2878
15
Ilay MadmonIlay MadmonDM,TV(C)2274
Idan DahanIdan DahanAM(PT),F(PTC)2472
55
Nadav ZamirNadav ZamirGK2475
3
Noam MelamudNoam MelamudHV(C)2277
Meidan CohenMeidan CohenTV,AM(C)2372
16
Omer AgvadishOmer AgvadishHV,DM,TV(P)2476
6
Awaka EshataAwaka EshataDM,TV(C)2577
Liran ElmaliachLiran ElmaliachAM,F(PT)2472
Guy BadashGuy BadashAM,F(P)3178
24
Yonatan LaishYonatan LaishHV(C)2175
11
Cédric Franck DonCédric Franck DonAM(C),F(PTC)2177
21
Ayano FaradaAyano FaradaDM,TV(C)2375
Itay ZadaItay ZadaTV(C)2270
20
Ofek NadirOfek NadirHV(TC),DM(T)2674
30
Ibeh RansomIbeh RansomF(C)2173
77
Ohad AlmagorOhad AlmagorAM(PTC)2376
26
Peleg HamaniPeleg HamaniHV(C)2162
1
Marko AlcevskiMarko AlcevskiGK2375
7
Yanai DistalfeldYanai DistalfeldTV(C),AM(PC)1973
25
Andrew IdokoAndrew IdokoAM(PT),F(PTC)1973
14
Liel ChaneLiel ChaneTV(C)2470