Full Name: Yonatan Laish
Tên áo: LAISH
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 20 (Jan 27, 2004)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 195
Weight (Kg): 83
CLB: Maccabi Haifa FC
On Loan at: Hapoel Afula
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 28, 2024 | Maccabi Haifa FC đang được đem cho mượn: Hapoel Afula | 73 |
Feb 21, 2024 | Maccabi Haifa FC đang được đem cho mượn: Hapoel Afula | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Yarden Cohen | AM,F(C) | 32 | 77 | ||
22 | Sacha Petshi | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
7 | Romain Habran | AM(PTC),F(PT) | 29 | 77 | ||
17 | Shahar Hirsh | F(C) | 31 | 75 | ||
12 | Shalev Desta | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 68 | ||
Lavi Shukrun | HV,DM(P) | 21 | 67 | |||
3 | Dolev Azrual | HV,DM,TV(T) | 26 | 74 | ||
Franck Rivollier | F(C) | 23 | 70 | |||
14 | Yonatan Laish | HV(C) | 20 | 73 |