24
Yonatan LAISH

Full Name: Yonatan Laish

Tên áo: LAISH

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 21 (Jan 27, 2004)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 78

CLB: Hapoel Jerusalem

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 7, 2025Hapoel Jerusalem75
Mar 3, 2025Hapoel Jerusalem73
Feb 17, 2025Hapoel Jerusalem73
Jun 2, 2024Maccabi Haifa73
Jun 1, 2024Maccabi Haifa73
Feb 28, 2024Maccabi Haifa đang được đem cho mượn: Hapoel Afula73
Feb 21, 2024Maccabi Haifa đang được đem cho mượn: Hapoel Afula67

Hapoel Jerusalem Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Eloge YaoEloge YaoHV(PC)2980
Eylon Almog
Hapoel Beer Sheva
AM(PT),F(PTC)2676
33
Maksim GrechkinMaksim GrechkinHV,DM,TV(T)2976
7
Matan HozezMatan HozezAM,F(PT)2878
Amit Glazer
Maccabi Tel Aviv
HV,DM(C)2575
15
Ilay MadmonIlay MadmonDM,TV(C)2274
55
Nadav ZamirNadav ZamirGK2375
Samba Diallo
Dynamo Kyiv
AM(PTC),F(PT)2275
3
Noam MelamudNoam MelamudHV(C)2277
Meidan CohenMeidan CohenTV,AM(C)2372
16
Omer AgvadishOmer AgvadishHV,DM,TV(P)2476
6
Awaka EshataAwaka EshataDM,TV(C)2577
Liran ElmaliachLiran ElmaliachAM,F(PT)2472
Guy BadashGuy BadashAM,F(P)3178
24
Yonatan LaishYonatan LaishHV(C)2175
11
Cédric Franck DonCédric Franck DonAM(C),F(PTC)2177
21
Ayano FaradaAyano FaradaDM,TV(C)2375
20
Ofek NadirOfek NadirHV(TC),DM(T)2674
30
Ibeh RansomIbeh RansomF(C)2173
77
Ohad AlmagorOhad AlmagorAM(PTC)2376
26
Peleg HamaniPeleg HamaniHV(C)2162
1
Marko AlcevskiMarko AlcevskiGK2375
7
Yanai DistalfeldYanai DistalfeldTV(C),AM(PC)1973
25
Andrew IdokoAndrew IdokoAM(PT),F(PTC)1973
14
Liel ChaneLiel ChaneTV(C)2470