?
Amit GLAZER

Full Name: Amit Glazer

Tên áo: GLAZER

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 24 (Mar 30, 2000)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 79

CLB: Maccabi Tel Aviv

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2024Maccabi Tel Aviv75
Jun 1, 2024Maccabi Tel Aviv75
Mar 1, 2024Maccabi Tel Aviv đang được đem cho mượn: Hapoel Jerusalem75
Feb 23, 2024Maccabi Tel Aviv đang được đem cho mượn: Hapoel Jerusalem74
Aug 25, 2023Maccabi Tel Aviv đang được đem cho mượn: Hapoel Jerusalem74

Maccabi Tel Aviv Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Eyal GolasaEyal GolasaDM,TV,AM(C)3378
7
Eran ZahaviEran ZahaviAM,F(PTC)3784
27
Ofir DavidzadaOfir DavidzadaHV,DM,TV(T)3379
55
Nir BittonNir BittonHV,DM(C)3383
90
Roi MishpatiRoi MishpatiGK3282
Simon SlugaSimon SlugaGK3180
14
Joris van OvereemJoris van OvereemDM,TV(C)3082
42
Dor PeretzDor PeretzDM,TV(C)2984
10
Dan BitonDan BitonTV(C),AM(PTC)2981
Matan HozezMatan HozezAM,F(PT)2878
Amit GlazerAmit GlazerHV,DM(C)2475
30
Matan BaltaxaMatan BaltaxaHV(TC),DM(T)2979
16
Gabi KanichowskyGabi KanichowskyTV(C),AM(PTC)2784
Bar CohenBar CohenTV(C),AM(PTC)2375
26
Ido ShaharIdo ShaharHV,DM,TV(P),AM(PTC)2379
13
Raz ShlomoRaz ShlomoHV(C)2581
15
Yonas MaledeYonas MaledeAM(PT),F(PTC)2580
5
Idan NachmiasIdan NachmiasHV(C)2779
Issouf SissokhoIssouf SissokhoDM,TV(C)2277
Nemanja StojićNemanja StojićHV,DM(C)2682
6
Tyrese AsanteTyrese AsanteHV(C)2277
77
Osher DavidaOsher DavidaAM(PT),F(PTC)2380
33
Or YitzhakOr YitzhakGK2365
Nadav NiddamNadav NiddamDM,TV(C)2378
Ronen HanzisRonen HanzisAM,F(T)2272
Mufalah ShlaataMufalah ShlaataHV,DM,TV(P),AM(PT)2476
20
Henry AddoHenry AddoAM(PT),F(PTC)2170
17
Weslley PatatiWeslley PatatiAM,F(PTC)2173
Stav Lemkin
Shakhtar Donetsk
HV(C)2177
9
Dor TurgemanDor TurgemanAM(PT),F(PTC)2179
Assaf HershkoAssaf HershkoDM,TV(C)2375
3
Roy RevivoRoy RevivoHV,DM,TV(T)2180
29
Sagiv JehezkelSagiv JehezkelHV,DM,TV,AM(P)2983
Hisham LayousHisham LayousAM,F(PTC)2477
Eyal HenEyal HenHV,DM,TV,AM(T)2476
Anar UshmandiAnar UshmandiTV(C)2165
Elad MadmonElad MadmonAM,F(PTC)2075
1
Ofek MelikaOfek MelikaGK1965