14
Liel CHANE

Full Name: Liel Chane

Tên áo:

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 24 (Aug 21, 2000)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 72

CLB: Hapoel Jerusalem

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Hapoel Jerusalem Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Eloge YaoEloge YaoHV(PC)2980
Eylon Almog
Hapoel Beer Sheva
AM(PT),F(PTC)2676
33
Maksim GrechkinMaksim GrechkinHV,DM,TV(T)2976
7
Matan HozezMatan HozezAM,F(PT)2878
Amit Glazer
Maccabi Tel Aviv
HV,DM(C)2475
15
Ilay MadmonIlay MadmonDM,TV(C)2274
55
Nadav ZamirNadav ZamirGK2375
Samba Diallo
Dynamo Kyiv
AM(PTC),F(PT)2275
3
Noam MelamudNoam MelamudHV(C)2277
Meidan CohenMeidan CohenTV,AM(C)2372
16
Omer AgvadishOmer AgvadishHV,DM,TV(P)2476
6
Awaka EshataAwaka EshataDM,TV(C)2577
Liran ElmaliachLiran ElmaliachAM,F(PT)2472
Guy BadashGuy BadashAM,F(P)3078
24
Yonatan LaishYonatan LaishHV(C)2175
11
Cédric Franck DonCédric Franck DonAM(C),F(PTC)2077
21
Ayano FaradaAyano FaradaDM,TV(C)2275
20
Ofek NadirOfek NadirHV(TC),DM(T)2574
30
Ibeh RansomIbeh RansomF(C)2173
77
Ohad AlmagorOhad AlmagorAM(PTC)2276
26
Peleg HamaniPeleg HamaniHV(C)2162
1
Marko AlcevskiMarko AlcevskiGK2275
7
Yanai DistalfeldYanai DistalfeldTV(C),AM(PC)1973
25
Andrew IdokoAndrew IdokoAM(PT),F(PTC)1973
14
Liel ChaneLiel ChaneTV(C)2470