33
Dawid ABRAMOWICZ

Full Name: Dawid Abramowicz

Tên áo: ABRAMOWICZ

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 79

Tuổi: 33 (May 16, 1991)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 76

CLB: Puszcza Niepolomice

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 24, 2024Puszcza Niepolomice79
Jun 27, 2024Puszcza Niepolomice79
Sep 28, 2023Radomiak Radom79
Sep 22, 2023Radomiak Radom77
Oct 23, 2022Radomiak Radom77
Oct 18, 2022Radomiak Radom76
Feb 1, 2021Radomiak Radom76
Oct 22, 2020Wisla Kraków76
Oct 22, 2020Wisla Kraków75
Aug 19, 2020Wisla Kraków75
Jul 18, 2019Radomiak Radom75
Jun 30, 2017GKS Tychy75
Feb 21, 2017GKS Katowice75
Oct 21, 2016GKS Katowice74
Jun 21, 2016GKS Katowice73

Puszcza Niepolomice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Piotr MrozińskiPiotr MrozińskiHV,DM,TV(PT)3277
4
Dawid SzymonowiczDawid SzymonowiczHV(PC),DM(C)2978
18
Michal SiplakMichal SiplakHV(TC)2979
27
Lukasz SolowiejLukasz SolowiejHV,DM(C)3675
14
Jakub SerafinJakub SerafinDM,TV(C)2878
33
Dawid AbramowiczDawid AbramowiczHV,DM,TV(T)3379
9
Artur SiemaszkoArtur SiemaszkoAM(PT),F(PTC)2876
11
Mateusz CholewiakMateusz CholewiakHV,DM,TV,AM(T)3477
17
Mateusz RadeckiMateusz RadeckiDM,TV(C)3176
12
Mateusz StępieńMateusz StępieńTV,AM(PT)2273
24
Jakov BlagaićJakov BlagaićTV,AM(C)2479
22
Artur CrăciunArtur CrăciunHV(C)2679
45
Rok KidricRok KidricF(C)2976
35
Michalis Kosidis
AEK Athens
F(C)2278
67
Ioan-Calin RevencoIoan-Calin RevencoHV,DM,TV,AM(PT)2478
3
Roman YakubaRoman YakubaHV(TC)2378
29
Krystian OkoniewskiKrystian OkoniewskiAM,F(C)2073
63
German BarkovskiyGerman BarkovskiyAM,F(C)2272
1
Kewin KomarKewin KomarGK2178
10
Hubert TomalskiHubert TomalskiAM(PTC)3173
5
Konrad StepienKonrad StepienHV(PC),DM(C)3176
7
Antoni KlimekAntoni KlimekHV,DM,TV(T),AM(PT)2278
Jakub WojcikJakub WojcikDM,TV(C)1863
20
Filip GilFilip GilHV(C)1765
28
Igor PieprzycaIgor PieprzycaDM,TV(C)1665
31
Michal PerchelMichal PerchelGK1765
47
Adam SendorAdam SendorDM(C)1865
23
Patryk KielisPatryk KielisHV,DM(P),TV,AM(PC)2470
77
Dawid KogutDawid KogutDM,TV(C)1660