Full Name: João Paulo Purcino De Almeida
Tên áo: PAULO
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 79
Tuổi: 34 (Jul 20, 1990)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 72
CLB: Rio Branco AC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 24, 2024 | Rio Branco AC | 79 |
Jan 20, 2023 | Pouso Alegre | 79 |
Mar 1, 2022 | Paysandu SC | 79 |
Jan 2, 2022 | Tombense FC | 79 |
Jan 1, 2022 | Tombense FC | 79 |
Sep 20, 2021 | Tombense FC đang được đem cho mượn: AD Confiança | 79 |
Jul 1, 2021 | Tombense FC đang được đem cho mượn: CS Alagoano | 79 |
Jun 4, 2020 | Tombense FC | 79 |
Jan 16, 2020 | Tombense FC | 78 |
May 29, 2019 | Clube de Regatas Brasil | 78 |
Jan 30, 2018 | Avaí FC | 78 |
Jan 2, 2017 | Tombense FC | 78 |
Jan 1, 2017 | Tombense FC | 78 |
Dec 28, 2016 | Tombense FC đang được đem cho mượn: Avaí FC | 78 |
May 8, 2016 | EC Bahia | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Pedro Botelho | HV,DM,TV(T) | 35 | 73 | ||
![]() | Calixto Renatinho | TV(C),AM(PTC) | 36 | 72 | ||
![]() | João Paulo | HV,DM,TV(T) | 34 | 79 | ||
![]() | Arthur Sánches | HV(C) | 37 | 73 | ||
7 | ![]() | Weverton Ferrugem | HV(P),DM,TV(PC) | 37 | 76 | |
![]() | Aloísio Magnago | AM(PTC) | 39 | 77 | ||
![]() | Douglas Oliveira | AM,F(C) | 30 | 73 | ||
3 | ![]() | Gustavo Carbonieri | HV(C) | 33 | 73 | |
![]() | Felipe Ferraz | TV(C) | 31 | 73 | ||
16 | ![]() | Bruno Cosendey | DM,TV(C) | 28 | 76 | |
![]() | Diego Guerra | HV(C) | 34 | 73 | ||
![]() | Marcos Júnior | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
![]() | João Bonani | AM,F(PTC) | 26 | 75 | ||
![]() | Willian Neguete | GK | 35 | 69 | ||
![]() | Douglas Dias | F(C) | 28 | 60 |