18
Michal SIPLAK

Full Name: Michal Sipľak

Tên áo: SIPLAK

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 29 (Feb 2, 1995)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 80

CLB: Puszcza Niepolomice

Squad Number: 18

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 24, 2024Puszcza Niepolomice79
Jun 21, 2024Puszcza Niepolomice79
Jul 20, 2023Gornik Zabrze79
Jun 30, 2023Gornik Zabrze79
Jun 19, 2023KS Cracovia79
Oct 22, 2020KS Cracovia79
Oct 17, 2020KS Cracovia80
Oct 26, 2019KS Cracovia80
Oct 26, 2019KS Cracovia78
Jul 30, 2018KS Cracovia78
Jul 25, 2018KS Cracovia77
Aug 9, 2017KS Cracovia77
Aug 2, 2017KS Cracovia73
May 22, 2017MFK Zemplín Michalovce73

Puszcza Niepolomice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Piotr MrozińskiPiotr MrozińskiHV,DM,TV(PT)3277
4
Dawid SzymonowiczDawid SzymonowiczHV(PC),DM(C)2978
18
Michal SiplakMichal SiplakHV(TC)2979
27
Lukasz SolowiejLukasz SolowiejHV,DM(C)3675
14
Jakub SerafinJakub SerafinDM,TV(C)2878
33
Dawid AbramowiczDawid AbramowiczHV,DM,TV(T)3379
9
Artur SiemaszkoArtur SiemaszkoAM(PT),F(PTC)2876
11
Mateusz CholewiakMateusz CholewiakHV,DM,TV,AM(T)3477
17
Mateusz RadeckiMateusz RadeckiDM,TV(C)3176
12
Mateusz StępieńMateusz StępieńTV,AM(PT)2273
24
Jakov BlagaićJakov BlagaićTV,AM(C)2479
22
Artur CrăciunArtur CrăciunHV(C)2679
45
Rok KidricRok KidricF(C)2976
35
Michalis Kosidis
AEK Athens
F(C)2278
67
Ioan-Calin RevencoIoan-Calin RevencoHV,DM,TV,AM(PT)2478
3
Roman YakubaRoman YakubaHV(TC)2378
29
Krystian OkoniewskiKrystian OkoniewskiAM,F(C)2073
1
Kewin KomarKewin KomarGK2178
10
Hubert TomalskiHubert TomalskiAM(PTC)3173
5
Konrad StepienKonrad StepienHV(PC),DM(C)3176
7
Antoni KlimekAntoni KlimekHV,DM,TV(T),AM(PT)2278
Jakub WojcikJakub WojcikDM,TV(C)1863
20
Filip GilFilip GilHV(C)1765
28
Igor PieprzycaIgor PieprzycaDM,TV(C)1665
31
Michal PerchelMichal PerchelGK1765
47
Adam SendorAdam SendorDM(C)1865
23
Patryk KielisPatryk KielisHV,DM(P),TV,AM(PC)2470
77
Dawid KogutDawid KogutDM,TV(C)1660