17
Mateusz RADECKI

Full Name: Mateusz Radecki

Tên áo: RADECKI

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 32 (Apr 2, 1993)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 74

CLB: Puszcza Niepolomice

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 24, 2024Puszcza Niepolomice76
Jun 27, 2024Puszcza Niepolomice76
Jul 19, 2022GKS Tychy76
Oct 14, 2020Radomiak Radom76
Oct 26, 2019Slask Wroclaw76
Oct 21, 2019Slask Wroclaw73
Jun 24, 2018Slask Wroclaw73

Puszcza Niepolomice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Piotr MrozińskiPiotr MrozińskiHV,DM,TV(PT)3277
88
Georgy ZhukovGeorgy ZhukovDM,TV,AM(C)3078
4
Dawid SzymonowiczDawid SzymonowiczHV(PC),DM(C)2978
18
Michal SiplakMichal SiplakHV(TC)3078
27
Lukasz SolowiejLukasz SolowiejHV,DM(C)3675
14
Jakub SerafinJakub SerafinDM,TV(C)2878
33
Dawid AbramowiczDawid AbramowiczHV,DM,TV(T)3379
9
Artur SiemaszkoArtur SiemaszkoAM(PT),F(PTC)2875
11
Mateusz CholewiakMateusz CholewiakHV,DM,TV,AM(T)3577
17
Mateusz RadeckiMateusz RadeckiDM,TV(C)3276
6
Jani Atanasov
KS Cracovia
DM,TV(C)2580
12
Mateusz StępieńMateusz StępieńTV,AM(PT)2376
24
Jakov BlagaićJakov BlagaićTV,AM(C)2579
22
Artur CrăciunArtur CrăciunHV(C)2679
45
Rok KidricRok KidricF(C)2973
35
Michalis Kosidis
AEK Athens
F(C)2380
67
Ioan-Calin RevencoIoan-Calin RevencoHV,DM,TV,AM(PT)2477
3
Roman YakubaRoman YakubaHV(TC)2378
63
German BarkovskiyGerman BarkovskiyAM,F(C)2278
1
Kewin KomarKewin KomarGK2178
10
Hubert TomalskiHubert TomalskiAM(PTC)3173
5
Konrad StepienKonrad StepienHV(PC),DM(C)3276
19
Jakub StecJakub StecDM,TV(C)2070
7
Antoni KlimekAntoni KlimekHV,DM,TV(T),AM(PT)2278
20
Filip GilFilip GilHV,DM(C)1765
28
Igor PieprzycaIgor PieprzycaDM,TV(C)1665
31
Michal PerchelMichal PerchelGK1767