9
Artur SIEMASZKO

Full Name: Artur Siemaszko

Tên áo: SIEMASZKO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Jan 6, 1997)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Puszcza Niepolomice

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 17, 2024Puszcza Niepolomice76
Aug 7, 2023Puszcza Niepolomice76
Jul 18, 2023Puszcza Niepolomice76
Jul 8, 2023Puszcza Niepolomice76
Jun 14, 2023Arka Gdynia76
Jun 2, 2023Arka Gdynia76
Jun 1, 2023Arka Gdynia76
Aug 7, 2022Arka Gdynia đang được đem cho mượn: Puszcza Niepolomice76
Jun 30, 2022Arka Gdynia đang được đem cho mượn: Puszcza Niepolomice76
Aug 4, 2020Arka Gdynia76
Jul 9, 2019Stomil Olsztyn76
Jun 2, 2019Zaglebie Lubin76
Jun 1, 2019Zaglebie Lubin76
Feb 6, 2019Zaglebie Lubin đang được đem cho mượn: GKS Tychy76
Aug 6, 2018Zaglebie Lubin76

Puszcza Niepolomice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Piotr MrozińskiPiotr MrozińskiHV,DM,TV(PT)3277
4
Dawid SzymonowiczDawid SzymonowiczHV(PC),DM(C)2978
18
Michal SiplakMichal SiplakHV(TC)2979
27
Lukasz SolowiejLukasz SolowiejHV,DM(C)3675
14
Jakub SerafinJakub SerafinDM,TV(C)2878
33
Dawid AbramowiczDawid AbramowiczHV,DM,TV(T)3379
9
Artur SiemaszkoArtur SiemaszkoAM(PT),F(PTC)2876
11
Mateusz CholewiakMateusz CholewiakHV,DM,TV,AM(T)3477
17
Mateusz RadeckiMateusz RadeckiDM,TV(C)3176
12
Mateusz StępieńMateusz StępieńTV,AM(PT)2273
24
Jakov BlagaićJakov BlagaićTV,AM(C)2479
22
Artur CrăciunArtur CrăciunHV(C)2679
45
Rok KidricRok KidricF(C)2976
35
Michalis Kosidis
AEK Athens
F(C)2278
67
Ioan-Calin RevencoIoan-Calin RevencoHV,DM,TV,AM(PT)2478
3
Roman YakubaRoman YakubaHV(TC)2378
29
Krystian OkoniewskiKrystian OkoniewskiAM,F(C)2073
63
German BarkovskiyGerman BarkovskiyAM,F(C)2272
1
Kewin KomarKewin KomarGK2178
10
Hubert TomalskiHubert TomalskiAM(PTC)3173
5
Konrad StepienKonrad StepienHV(PC),DM(C)3176
7
Antoni KlimekAntoni KlimekHV,DM,TV(T),AM(PT)2278
Jakub WojcikJakub WojcikDM,TV(C)1863
20
Filip GilFilip GilHV(C)1765
28
Igor PieprzycaIgor PieprzycaDM,TV(C)1665
31
Michal PerchelMichal PerchelGK1765
47
Adam SendorAdam SendorDM(C)1865
23
Patryk KielisPatryk KielisHV,DM(P),TV,AM(PC)2470
77
Dawid KogutDawid KogutDM,TV(C)1660