Full Name: Roman Yakuba
Tên áo: YAKUBA
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 24 (Apr 23, 2001)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 191
Cân nặng (kg): 70
CLB: Puszcza Niepolomice
Squad Number: 3
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 24, 2024 | Puszcza Niepolomice | 78 |
Jun 4, 2024 | Puszcza Niepolomice | 78 |
Jun 3, 2024 | Puszcza Niepolomice | 78 |
Jun 1, 2024 | Valmiera FC | 78 |
May 31, 2024 | Puszcza Niepolomice | 78 |
Mar 15, 2024 | Valmiera FC đang được đem cho mượn: Puszcza Niepolomice | 78 |
Mar 11, 2024 | Valmiera FC đang được đem cho mượn: Puszcza Niepolomice | 76 |
Sep 20, 2023 | Valmiera FC đang được đem cho mượn: Puszcza Niepolomice | 76 |
Sep 13, 2023 | Valmiera FC đang được đem cho mượn: Puszcza Niepolomice | 65 |
Jul 12, 2023 | Valmiera FC đang được đem cho mượn: Puszcza Niepolomice | 65 |
Jun 2, 2023 | Valmiera FC | 65 |
Jun 1, 2023 | Valmiera FC | 65 |
Jan 16, 2023 | Valmiera FC đang được đem cho mượn: Puszcza Niepolomice | 65 |