7
Antoni KLIMEK

Full Name: Antoni Klimek

Tên áo: KLIMEK

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 22 (Aug 4, 2002)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 71

CLB: Puszcza Niepolomice

Squad Number: 7

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 9, 2025Puszcza Niepolomice78
Sep 27, 2024Widzew Lodz78
Sep 24, 2024Widzew Lodz76
Mar 14, 2024Widzew Lodz76
Mar 14, 2024Widzew Lodz73
Sep 20, 2023Widzew Lodz73
Sep 13, 2023Widzew Lodz70
Jul 10, 2023Widzew Lodz70
Jun 21, 2023Widzew Lodz70

Puszcza Niepolomice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Piotr MrozińskiPiotr MrozińskiHV,DM,TV(PT)3277
88
Georgy ZhukovGeorgy ZhukovDM,TV,AM(C)3078
Michal WalskiMichal WalskiDM,TV(C)2877
4
Dawid SzymonowiczDawid SzymonowiczHV(PC),DM(C)2978
18
Michal SiplakMichal SiplakHV(TC)3078
27
Lukasz SolowiejLukasz SolowiejHV,DM(C)3675
14
Jakub SerafinJakub SerafinDM,TV(C)2978
9
Artur SiemaszkoArtur SiemaszkoAM(PT),F(PTC)2875
11
Mateusz CholewiakMateusz CholewiakHV,DM,TV,AM(T)3577
17
Mateusz RadeckiMateusz RadeckiDM,TV(C)3276
12
Mateusz StępieńMateusz StępieńTV,AM(PT)2376
24
Jakov BlagaićJakov BlagaićTV,AM(C)2579
22
Artur CrăciunArtur CrăciunHV(C)2679
45
Rok KidricRok KidricF(C)3073
67
Ioan-Calin RevencoIoan-Calin RevencoHV,DM,TV,AM(PT)2477
3
Roman YakubaRoman YakubaHV(TC)2478
63
German BarkovskiyGerman BarkovskiyAM,F(C)2278
1
Kewin KomarKewin KomarGK2178
10
Hubert TomalskiHubert TomalskiAM(PTC)3173
5
Konrad StepienKonrad StepienHV(PC),DM(C)3276
19
Jakub StecJakub StecDM,TV(C)2070
7
Antoni KlimekAntoni KlimekHV,DM,TV(T),AM(PT)2278
Filip GilFilip GilHV,DM(C)1765
Kacper PrzybylkoKacper PrzybylkoHV,DM(C)2067
28
Igor PieprzycaIgor PieprzycaDM,TV(C)1665
31
Michal PerchelMichal PerchelGK1767