12
Mateusz STĘPIEŃ

Full Name: Mateusz Stępień

Tên áo: M.STĘPIEŃ

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 23 (Feb 12, 2002)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 76

CLB: Puszcza Niepolomice

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 15, 2025Puszcza Niepolomice76
Mar 7, 2025Puszcza Niepolomice73
Sep 26, 2024Puszcza Niepolomice73
Sep 6, 2024Puszcza Niepolomice73
Sep 19, 2023Stal Mielec73
Sep 19, 2023Stal Mielec65
Jul 19, 2023Stal Mielec65
Jun 30, 2023Stal Mielec65

Puszcza Niepolomice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Piotr MrozińskiPiotr MrozińskiHV,DM,TV(PT)3277
88
Georgy ZhukovGeorgy ZhukovDM,TV,AM(C)3078
4
Dawid SzymonowiczDawid SzymonowiczHV(PC),DM(C)2978
18
Michal SiplakMichal SiplakHV(TC)3078
27
Lukasz SolowiejLukasz SolowiejHV,DM(C)3675
14
Jakub SerafinJakub SerafinDM,TV(C)2878
33
Dawid AbramowiczDawid AbramowiczHV,DM,TV(T)3379
9
Artur SiemaszkoArtur SiemaszkoAM(PT),F(PTC)2875
11
Mateusz CholewiakMateusz CholewiakHV,DM,TV,AM(T)3577
17
Mateusz RadeckiMateusz RadeckiDM,TV(C)3276
6
Jani Atanasov
KS Cracovia
DM,TV(C)2580
12
Mateusz StępieńMateusz StępieńTV,AM(PT)2376
24
Jakov BlagaićJakov BlagaićTV,AM(C)2579
22
Artur CrăciunArtur CrăciunHV(C)2679
45
Rok KidricRok KidricF(C)2973
35
Michalis Kosidis
AEK Athens
F(C)2380
67
Ioan-Calin RevencoIoan-Calin RevencoHV,DM,TV,AM(PT)2477
3
Roman YakubaRoman YakubaHV(TC)2378
63
German BarkovskiyGerman BarkovskiyAM,F(C)2278
1
Kewin KomarKewin KomarGK2178
10
Hubert TomalskiHubert TomalskiAM(PTC)3173
5
Konrad StepienKonrad StepienHV(PC),DM(C)3276
19
Jakub StecJakub StecDM,TV(C)2070
7
Antoni KlimekAntoni KlimekHV,DM,TV(T),AM(PT)2278
20
Filip GilFilip GilHV,DM(C)1765
28
Igor PieprzycaIgor PieprzycaDM,TV(C)1665
31
Michal PerchelMichal PerchelGK1767