17
Robin KAMBER

Full Name: Robin Kamber

Tên áo: KAMBER

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 29 (Feb 15, 1996)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 87

CLB: Etoile Carouge

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 15, 2024Etoile Carouge75
Jul 2, 2023FC Schaffhausen75
Mar 25, 2023Gornik Zabrze75
Aug 19, 2022Gornik Zabrze75
Aug 16, 2022Gornik Zabrze75
Feb 10, 2022Stade Lausanne-Ouchy75
Mar 29, 2021FC Wil75
Mar 22, 2021FC Wil77
Sep 23, 2020NK Slaven Belupo77
Jan 26, 2020NK Slaven Belupo77
May 17, 2019Grasshopper Club77
Apr 17, 2019Grasshopper Club77
Jul 11, 2018FC Vaduz77
Jun 2, 2017FC Vaduz77
Jun 1, 2017FC Vaduz77

Etoile Carouge Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Vincent RüfliVincent RüfliHV(PT),DM,TV(P)3779
1
Signori AntonioSignori AntonioGK3073
17
Robin KamberRobin KamberDM,TV,AM(C)2975
5
Yassin MaoucheYassin MaoucheDM,TV,AM(C)2774
Ricardo Alves
Yverdon Sport
TV(C),AM(TC)2373
Usman Simbakoli
Servette FC
F(C)2365
28
Noah HenchozNoah HenchozHV(C)2270
4
Mathis MagninMathis MagninHV(C)2373
99
Leandro ZbindenLeandro ZbindenGK2270
14
Florian HysenajFlorian HysenajAM,F(C)2370
6
Madyen el JaouhariMadyen el JaouhariTV,AM(TC)2576
21
Sidiki Camara
Servette FC
DM,TV,AM(C)2270
13
Nassim ZoukitNassim ZoukitDM,TV(C)2372
9
Allan EleouetAllan EleouetAM(P),F(PC)3072
9
Bonota TraoréBonota TraoréF(C)2167
30
Marculino NinteMarculino NinteAM,F(PT)2770