Full Name: Sidiki Camara
Tên áo: CAMARA
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 21 (Aug 23, 2002)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Servette FC
On Loan at: Stade Nyonnais
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 18, 2023 | Servette FC đang được đem cho mượn: Stade Nyonnais | 70 |
Jun 7, 2022 | Servette FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Adriano de Pierro | HV(C) | 33 | 78 | ||
33 | Christophe Guedes | GK | 31 | 75 | ||
24 | Belly Vumbi | HV(T) | 28 | 76 | ||
77 | Tiago-Marti Escorza | TV,AM(T) | 26 | 70 | ||
26 | Robin Busset | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | ||
9 | Dylan Dugourd | AM(PT),F(PTC) | 28 | 65 | ||
28 | Jules Sylvestre-Brac | HV(PC) | 25 | 75 | ||
1 | Edin Omeragic | GK | 22 | 73 | ||
5 | Quentin Gaillard | DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
17 | Nils Pédat | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 | ||
Malik Sawadogo | HV,DM(T) | 20 | 70 | |||
71 | Karim Sow | HV(C) | 20 | 75 | ||
Sidiki Camara | DM,TV,AM(C) | 21 | 70 | |||
6 | Victor Petit | HV,DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
88 | Diogo Carraço | DM,TV(C) | 21 | 73 |