Full Name: Yassin Maouche
Tên áo: MAOUCHE
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 27 (Jul 23, 1997)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 73
CLB: Etoile Carouge
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 15, 2024 | Etoile Carouge | 74 |
Oct 5, 2022 | FC Schaffhausen | 74 |
Mar 23, 2021 | FC Schaffhausen | 74 |
Mar 20, 2021 | FC Schaffhausen | 74 |
Feb 19, 2021 | FC Schaffhausen | 73 |
Oct 10, 2019 | FC Zürich đang được đem cho mượn: FC Zurich II | 73 |
Oct 3, 2019 | FC Zürich đang được đem cho mượn: FC Zurich II | 76 |
May 20, 2019 | FC Zürich đang được đem cho mượn: FC Zurich II | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | ![]() | Vincent Rüfli | HV(PT),DM,TV(P) | 37 | 79 | |
1 | ![]() | Signori Antonio | GK | 30 | 73 | |
17 | ![]() | Robin Kamber | DM,TV,AM(C) | 29 | 75 | |
5 | ![]() | Yassin Maouche | DM,TV,AM(C) | 27 | 74 | |
![]() | TV(C),AM(TC) | 23 | 73 | |||
![]() | F(C) | 23 | 65 | |||
28 | ![]() | Noah Henchoz | HV(C) | 23 | 70 | |
4 | ![]() | Mathis Magnin | HV(C) | 23 | 73 | |
99 | ![]() | Leandro Zbinden | GK | 22 | 70 | |
14 | ![]() | Florian Hysenaj | AM,F(C) | 23 | 70 | |
6 | ![]() | Madyen el Jaouhari | TV,AM(TC) | 25 | 76 | |
21 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
13 | ![]() | Nassim Zoukit | DM,TV(C) | 23 | 72 | |
9 | ![]() | Allan Eleouet | AM(P),F(PC) | 30 | 72 | |
9 | ![]() | Bonota Traoré | F(C) | 21 | 67 | |
30 | ![]() | Marculino Ninte | AM,F(PT) | 27 | 70 |