22
Vincent RÜFLI

Full Name: Vincent Rüfli

Tên áo: RÜFLI

Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)

Chỉ số: 79

Tuổi: 37 (Jan 22, 1988)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 76

CLB: Etoile Carouge

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 15, 2024Etoile Carouge79
Oct 5, 2022Etoile Carouge79
Mar 25, 2021Stade Lausanne-Ouchy79
Mar 22, 2021Stade Lausanne-Ouchy80
Oct 10, 2019FC St. Gallen80
Oct 4, 2019FC St. Gallen82
Jun 4, 2019FC St. Gallen82
Jul 23, 2018Paris FC82
Jun 6, 2018Dijon FCO82
Aug 17, 2016Dijon FCO83
Dec 7, 2013FC Sion83
Jun 19, 2013Servette FC83
Mar 5, 2012Servette FC83
Sep 29, 2011Servette FC80

Etoile Carouge Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Vincent RüfliVincent RüfliHV(PT),DM,TV(P)3779
1
Signori AntonioSignori AntonioGK3073
17
Robin KamberRobin KamberDM,TV,AM(C)2975
5
Yassin MaoucheYassin MaoucheDM,TV,AM(C)2774
Ricardo Alves
Yverdon Sport
TV(C),AM(TC)2373
Usman Simbakoli
Servette FC
F(C)2365
28
Noah HenchozNoah HenchozHV(C)2370
4
Mathis MagninMathis MagninHV(C)2373
99
Leandro ZbindenLeandro ZbindenGK2270
14
Florian HysenajFlorian HysenajAM,F(C)2370
6
Madyen el JaouhariMadyen el JaouhariTV,AM(TC)2576
21
Sidiki Camara
Servette FC
DM,TV,AM(C)2270
13
Nassim ZoukitNassim ZoukitDM,TV(C)2372
9
Allan EleouetAllan EleouetAM(P),F(PC)3072
9
Bonota TraoréBonota TraoréF(C)2167
30
Marculino NinteMarculino NinteAM,F(PT)2770