Full Name: Juan Antonio Arranz Albertos
Tên áo: ARRANZ
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Jan 14, 1994)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: UE Cornellà
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 29, 2023 | UE Cornellà | 78 |
Jul 4, 2021 | Córdoba CF | 78 |
Jun 1, 2020 | UD Ibiza | 78 |
Jul 5, 2018 | UCAM Murcia | 78 |
Aug 11, 2016 | UD Sanse de Los Reyes | 78 |
Jun 2, 2016 | CD Leganés | 78 |
Jun 1, 2016 | CD Leganés | 78 |
Aug 30, 2015 | CD Leganés đang được đem cho mượn: Rayo Majadahonda | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Kike López | HV,DM,TV,AM(P) | 36 | 78 | ||
1 | Rubén Miño | GK | 36 | 77 | ||
16 | Sergio Ayala | HV(TC) | 31 | 79 | ||
6 | Toni Arranz | TV(C) | 31 | 78 | ||
23 | Marc Tenas | F(C) | 23 | 70 | ||
9 | Mamor Niang | F(C) | 22 | 70 | ||
28 | Emmanuel Koffi | HV,DM(T) | 23 | 73 | ||
21 | Kike Rios | HV(TC) | 25 | 67 | ||
20 | Eudald Vergés | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 76 | ||
24 | Alejandro Pérez | HV,DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
Nabil Ghailán | AM(PT) | 19 | 60 | |||
Andrés Palacios | AM(PTC) | 19 | 65 |