Full Name: Emmanuel Amankwaa Akurugu
Tên áo: KOFFI
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Nov 20, 2001)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 70
CLB: UE Cornellà
Squad Number: 28
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 28, 2023 | UE Cornellà | 73 |
Aug 11, 2023 | UE Cornellà | 73 |
Jul 24, 2023 | Getafe CF | 73 |
Jul 18, 2022 | Getafe CF đang được đem cho mượn: Getafe CF B | 73 |
Jun 14, 2022 | Getafe CF đang được đem cho mượn: Getafe CF B | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | Kike López | HV,DM,TV,AM(P) | 37 | 78 | |
1 | ![]() | Rubén Miño | GK | 36 | 77 | |
16 | ![]() | Sergio Ayala | HV(TC) | 32 | 79 | |
6 | ![]() | Toni Arranz | TV(C) | 31 | 78 | |
23 | ![]() | Marc Tenas | F(C) | 23 | 70 | |
9 | ![]() | Mamor Niang | F(C) | 23 | 70 | |
28 | ![]() | Emmanuel Koffi | HV,DM(T) | 23 | 73 | |
21 | ![]() | Kike Rios | HV(TC) | 25 | 67 | |
20 | ![]() | Eudald Vergés | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 76 | |
24 | ![]() | Alejandro Pérez | HV,DM,TV(C) | 24 | 73 | |
![]() | Nabil Ghailán | AM(PT) | 19 | 60 | ||
![]() | Andrés Palacios | AM(PTC) | 19 | 65 |