16
Sergio AYALA

Full Name: Sergio Ayala López

Tên áo: AYALA

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 31 (Mar 19, 1993)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 76

CLB: UE Cornellà

Squad Number: 16

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 29, 2023UE Cornellà79
Aug 28, 2022CD San Fernando79
Jan 8, 2021Salamanca CF79
Sep 21, 2020FC Cartagena79
Aug 28, 2020FC Cartagena79
Apr 25, 2019FC Cartagena78
Jan 2, 2019Sint-Truidense VV78
Jul 26, 2017Sint-Truidense VV78
Jul 17, 2014Valencia CF đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla78
Jul 3, 2014Barcelona78
Feb 3, 2014Barcelona đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla78

UE Cornellà Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Kike LópezKike LópezHV,DM,TV,AM(P)3678
1
Rubén MiñoRubén MiñoGK3677
16
Sergio AyalaSergio AyalaHV(TC)3179
6
Toni ArranzToni ArranzTV(C)3178
23
Marc TenasMarc TenasF(C)2370
9
Mamor NiangMamor NiangF(C)2270
28
Emmanuel KoffiEmmanuel KoffiHV,DM(T)2373
21
Kike RiosKike RiosHV(TC)2567
20
Eudald VergésEudald VergésHV,DM,TV,AM(T)2776
24
Alejandro PérezAlejandro PérezHV,DM,TV(C)2473
Nabil GhailánNabil GhailánAM(PT)1960
Andrés PalaciosAndrés PalaciosAM(PTC)1965