Full Name: Martin Rønning Ovenstad
Tên áo: RONNING OVENSTAD
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 30 (Apr 18, 1994)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: gừng
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 8, 2025 | Mjondalen IF | 78 |
Jun 4, 2023 | Mjondalen IF | 78 |
Nov 3, 2020 | Mjondalen IF | 78 |
Nov 3, 2020 | Mjondalen IF | 78 |
May 7, 2019 | Strømsgodset IF | 78 |
Dec 8, 2018 | SK Sturm Graz | 78 |
Dec 7, 2018 | Strømsgodset IF | 78 |
Jul 1, 2018 | SK Sturm Graz đang được đem cho mượn: Stabaek IF | 78 |
Jun 25, 2018 | SK Sturm Graz đang được đem cho mượn: Stabaek IF | 80 |
Mar 6, 2018 | SK Sturm Graz đang được đem cho mượn: Stabaek IF | 80 |
Jan 26, 2017 | SK Sturm Graz | 80 |
Mar 27, 2016 | Strømsgodset IF | 80 |
Nov 10, 2015 | Strømsgodset IF | 80 |
Nov 4, 2015 | Strømsgodset IF | 79 |
Apr 14, 2015 | Strømsgodset IF | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Erik Midtgarden | HV(P),DM,TV(PC) | 37 | 77 | |||
9 | Mathias Bringaker | AM(C),F(PTC) | 28 | 76 | ||
19 | Erik Brenden | TV(PTC),AM(PT) | 31 | 75 | ||
10 | Erik Stavas Skistad | TV,AM(C) | 23 | 67 | ||
2 | Syver Skaar Eriksen | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
13 | Andreas Hippe Fagereng | GK | 24 | 65 | ||
22 | Fabian Holst-Larsen | HV,DM,TV(P) | 20 | 72 | ||
26 | Aleksandar Lukić | HV(C) | 22 | 76 | ||
20 | Alie Conteh | F(C) | 20 | 70 | ||
37 | Sander Bratvold | AM,F(C) | 19 | 67 | ||
Karim Bata | DM,TV(C) | 20 | 65 | |||
Eivind Willumsen | TV(TC) | 23 | 65 |