Full Name: Eudald Vergés Comellas
Tên áo: VERGÉS
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 27 (May 8, 1997)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 70
CLB: UE Cornellà
Squad Number: 20
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 24, 2023 | UE Cornellà | 76 |
Jul 15, 2023 | FC Andorra | 76 |
Jul 10, 2023 | FC Andorra | 73 |
Jun 2, 2023 | FC Andorra | 73 |
Jun 1, 2023 | FC Andorra | 73 |
Jan 19, 2023 | FC Andorra đang được đem cho mượn: UD Logroñés | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Kike López | HV,DM,TV,AM(P) | 36 | 78 | ||
1 | Rubén Miño | GK | 36 | 77 | ||
16 | Sergio Ayala | HV(TC) | 31 | 79 | ||
6 | Toni Arranz | TV(C) | 31 | 78 | ||
23 | Marc Tenas | F(C) | 23 | 70 | ||
9 | Mamor Niang | F(C) | 22 | 70 | ||
28 | Emmanuel Koffi | HV,DM(T) | 23 | 73 | ||
21 | Kike Rios | HV(TC) | 25 | 67 | ||
20 | Eudald Vergés | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 76 | ||
24 | Alejandro Pérez | HV,DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
Nabil Ghailán | AM(PT) | 19 | 60 | |||
Andrés Palacios | AM(PTC) | 19 | 65 |