20
Eudald VERGÉS

Full Name: Eudald Vergés Comellas

Tên áo: VERGÉS

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 27 (May 8, 1997)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 70

CLB: UE Cornellà

Squad Number: 20

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 24, 2023UE Cornellà76
Jul 15, 2023FC Andorra76
Jul 10, 2023FC Andorra73
Jun 2, 2023FC Andorra73
Jun 1, 2023FC Andorra73
Jan 19, 2023FC Andorra đang được đem cho mượn: UD Logroñés73

UE Cornellà Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Kike LópezKike LópezHV,DM,TV,AM(P)3678
1
Rubén MiñoRubén MiñoGK3677
16
Sergio AyalaSergio AyalaHV(TC)3179
6
Toni ArranzToni ArranzTV(C)3178
23
Marc TenasMarc TenasF(C)2370
9
Mamor NiangMamor NiangF(C)2270
28
Emmanuel KoffiEmmanuel KoffiHV,DM(T)2373
21
Kike RiosKike RiosHV(TC)2567
20
Eudald VergésEudald VergésHV,DM,TV,AM(T)2776
24
Alejandro PérezAlejandro PérezHV,DM,TV(C)2473
Nabil GhailánNabil GhailánAM(PT)1960
Andrés PalaciosAndrés PalaciosAM(PTC)1965