Huấn luyện viên: Kevin Nicol
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Mjondalen
Tên viết tắt: MIF
Năm thành lập: 1910
Sân vận động: Consto Arena (4,350)
Giải đấu: 1. divisjon
Địa điểm: Mjøndalen
Quốc gia: Na Uy
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Kristoffer Tokstad | TV(PT),AM(PTC) | 33 | 76 | ||
7 | Martin Ronning Ovenstad | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | ||
8 | Ole Amund Sveen | HV,DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
6 | Joachim Solberg | HV,DM,TV(T) | 35 | 78 | ||
9 | Mathias Bringaker | AM(C),F(PTC) | 27 | 76 | ||
19 | Erik Brenden | TV(PTC),AM(PT) | 30 | 75 | ||
10 | Vegard Moberg | DM,TV,F(C) | 33 | 78 | ||
45 | Meinhard Olsen | TV,F(PT),AM(PTC) | 27 | 74 | ||
10 | Erik Stavas Skistad | TV,AM(C) | 23 | 67 | ||
2 | Syver Skaar Eriksen | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
5 | Sivert Øverby | HV(TC) | 25 | 68 | ||
13 | Andreas Hippe Fagereng | GK | 24 | 65 | ||
22 | HV,DM,TV(P) | 19 | 72 | |||
23 | HV,DM(C) | 21 | 70 | |||
25 | DM,TV(C) | 18 | 70 | |||
24 | TV,AM,F(C) | 19 | 73 | |||
3 | Markus Olsvik Welinder | HV(C) | 20 | 65 | ||
26 | Aleksandar Lukić | HV(C) | 22 | 76 | ||
1 | Thomas Kinn | GK | 25 | 73 | ||
20 | Alie Conteh | F(C) | 20 | 70 | ||
14 | F(C) | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Erik Walcott |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
NM i Fotball | 3 |
Cup History | ||
NM i Fotball | 1937 | |
NM i Fotball | 1934 | |
NM i Fotball | 1933 |
Đội bóng thù địch | |
Strømsgodset IF |