Full Name: Nabil Ghailán Abdelkader
Tên áo:
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 60
Tuổi: 19 (May 10, 2005)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 67
CLB: UE Cornellà
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Kike López | HV,DM,TV,AM(P) | 36 | 78 | ||
1 | Rubén Miño | GK | 36 | 77 | ||
16 | Sergio Ayala | HV(TC) | 31 | 79 | ||
6 | Toni Arranz | TV(C) | 31 | 78 | ||
23 | Marc Tenas | F(C) | 23 | 70 | ||
9 | Mamor Niang | F(C) | 22 | 70 | ||
28 | Emmanuel Koffi | HV,DM(T) | 23 | 73 | ||
21 | Kike Rios | HV(TC) | 25 | 67 | ||
20 | Eudald Vergés | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 76 | ||
24 | Alejandro Pérez | HV,DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
Nabil Ghailán | AM(PT) | 19 | 60 | |||
Andrés Palacios | AM(PTC) | 19 | 65 |